0316864888 - Công Ty TNHH Sx TM DV XNK Nông Nghiệp Quang Lập
Công Ty TNHH Sx TM DV XNK Nông Nghiệp Quang Lập | |
---|---|
Tên quốc tế | QUANG LAP FARMING XNK DV TM SX COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0316864888 |
Địa chỉ |
Số 1, Ấp Bình Thượng 1, Kinh 20, Xã Thái Mỹ, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đặng Minh Quang |
Điện thoại | 0937 813 879 |
Ngày hoạt động | 18/05/2021 |
Quản lý bởi | Tân An Hội - Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết: Trang trại trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (gieo trồng kết hợp với hoạt động chăn nuôi gia súc, gia cầm) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Trang trại trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (gieo trồng kết hợp với hoạt động chăn nuôi gia súc, gia cầm) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán thuốc thú y |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) - Bán buôn hạt giống cây trồng |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng hóa |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hạt giống cây trồng. - Bán lẻ phân bón và thức ăn cho động vật cảnh; - Bán lẻ phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7500 | Hoạt động thú y |