0316885260 - Công Ty TNHH TMDV Cường Gia Phát
Công Ty TNHH TMDV Cường Gia Phát | |
---|---|
Mã số thuế | 0316885260 |
Địa chỉ | 243 Đường Mã Lò, Khu Phố 10, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 243 Đường Mã Lò, Khu Phố 10, Phường Bình Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Âu Chí Cường |
Điện thoại | 0779 639 218 |
Ngày hoạt động | 28/05/2021 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc ngành công nghiệp, hàng hải. Bán buôn máy móc thiết bị văn phòng, thiết bị và vật tư ngành in. Bán buôn thiết bị tàu biển, thiết bị hàng hải, thiết bị cảng biển. Bán buôn máy móc và thiết bị ngành công nghiệp hóa chất, ngành công nghiệp chế biến thực phẩm-đóng gói bao bì. Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, phòng cháy chữa cháy, chống sét, camera quan sát; Thiết bị báo cháy - báo trộm. Bán buôn container đã qua sử dụng. Bán buôn máy móc và phụ tùng máy khác. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn. Sản xuất cửa nhôm kính, cửa sắt, vách ngăn bằng kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu biển (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, điện tử và tự động hóa (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ (trừ dược phẩm); Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Giường, tủ, bàn ghế, và đồ nội thất tương tự, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc ngành công nghiệp, hàng hải. Bán buôn máy móc thiết bị văn phòng, thiết bị và vật tư ngành in. Bán buôn thiết bị tàu biển, thiết bị hàng hải, thiết bị cảng biển. Bán buôn máy móc và thiết bị ngành công nghiệp hóa chất, ngành công nghiệp chế biến thực phẩm-đóng gói bao bì. Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, phòng cháy chữa cháy, chống sét, camera quan sát; Thiết bị báo cháy - báo trộm. Bán buôn container đã qua sử dụng. Bán buôn máy móc và phụ tùng máy khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Trừ kinh doanh khí dầu hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng và phế thải kim loại) Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, chì, thép định hình, inox, sản phẩm cơ khí. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn bê tông nhựa nóng , bê tông đúc sẵn, tấm đan ống cống. Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn ván cuộn và các loại ván khác; Bán buôn kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn trần thạch cao |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bán buôn nhựa tổng hợp, nhựa đường (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh PP, PE. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh, không tồn trữ hóa chất và không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn cao su, chất dẻo dạng nguyên sinh, hạt nhựa, thùng carton. Bán buôn giấy, bìa. Bán buôn nhang, đèn cầy (không tồn trữ hóa chất); bán buôn keo hóa chất, nước tẩy rửa (không tồn trữ hóa chất); bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; bán buôn bình ắc quy phế liệu, chì phế liệu, ruột xe phế liệu, vỏ xe phế liệu, giấy phế liệu, giấy cuộn (không hoạt động tại trụ sở); bán buôn trang thiết bị phục vụ ngành công trình giao thông, thủy lợi; bán buôn vải địa, rọ đá, lưới thép. bán buôn thiết bị âm thanh - ánh sáng. bán buôn phụ liệu giày dép, mũi giày, đế giày, đinh bấm. bán buôn tole, ván (không hoạt động tại trụ sở), bán buôn than củi. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: bán buôn nhựa |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Nhà thuốc |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ xe đạp, kể cả xe đạp điện; - Bán lẻ phụ tùng xe đạp, kể cả phụ tùng xe đạp điện. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội - ngoại thất. thiết kế tạo mẫu |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật, môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị y tế Cho thuê máy móc và thiết bị giáo dục |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói hàng hóa các loại ( trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |