0316886112 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Đại Phát
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Đại Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI PHAT AGRICULTURAL SERVICES TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0316886112 |
Địa chỉ | 40/4/6 Thạnh Xuân 40, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 40/4/6 Thạnh Xuân 40, Phường Thới An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Trần Hải Triều
Ngoài ra Trần Hải Triều còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 01/06/2021 |
Quản lý bởi | Quận 12 - Đội Thuế liên huyện Quận 12 - Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật. - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).(Không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải ( Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại ( Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại ( Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Bán buôn nông sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật. - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).(Không hoạt động tại trụ sở) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết : Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; Môi giới thuê tàu biển và máy bay; Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không hoạt động tại trụ sở) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế công trình điện dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế công trình điện dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống cấp thoát nước; Thẩm tra thiết kế hệ thống cấp thoát nước; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; Thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Thiết kế công trình xây dựng thủy lợi; Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng thủy lợi; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Tư vấn đấu thầu; Quản lý dự án; Lập dự án đầu tư; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước, ô nhiễm chất thải. Kiểm tra âm thanh và chấn động. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn môi trường; Dịch vụ quan trắc môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói |