0316894145 - Công Ty TNHH Thương Mại Thành An Tractors
| Công Ty TNHH Thương Mại Thành An Tractors | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THANH AN TRACTORS TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | THANH AN TRACTORS TRADING CO., LTD |
| Mã số thuế | 0316894145 |
| Địa chỉ |
60A2, Đường 8, Khu Phố 6 (Khu Phố 3 Cũ), Phường Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thành An |
| Ngày hoạt động | 03/06/2021 |
| Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn thiết bị máy công nghiệp, khoáng, lâm nghiệp và xây dựng. Bán buôn máy san ủi, trải nhựa, máy trộn bê tông, máy kéo xích, máy đào đất, giàn giáo di động. bán buôn dụng cụ, thiết bị và máy trong công nghiệp hoá chất pin, accus và bộ nạp. bán buôn máy in, máy photocopy, thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô. |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng động cơ và hệ thống điện trong xe có động cơ; sơn xe (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn két sắt, bán buôn máy giặt, bán buôn dao, kéo, móc. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc nông ngư cơ. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị máy công nghiệp, khoáng, lâm nghiệp và xây dựng. Bán buôn máy san ủi, trải nhựa, máy trộn bê tông, máy kéo xích, máy đào đất, giàn giáo di động. bán buôn dụng cụ, thiết bị và máy trong công nghiệp hoá chất pin, accus và bộ nạp. bán buôn máy in, máy photocopy, thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu nhớt (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn tại trụ sở). |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, gang, gang kính dạng sỏi, đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim, bán buôn dụng cụ cầm tay. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư ngành in, bán buôn hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở), bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuỷ sản (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hoá. dịch vụ đại lý tàu biển. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại. |