0316894709 - Công Ty Cổ Phần Nippon Teien
Công Ty Cổ Phần Nippon Teien | |
---|---|
Tên quốc tế | NIPPON TEIEN CORPORATION |
Tên viết tắt | NIP |
Mã số thuế | 0316894709 |
Địa chỉ |
Số 28 Thảo Điền, Phường An Khánh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hisashi Takahashi |
Điện thoại | 0866 826 966 |
Ngày hoạt động | 04/06/2021 |
Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
(CPC 513) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) (CPC 885) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Dịch vụ xử lý nước thải (CPC 9401) |
4101 | Xây dựng nhà để ở (CPC 512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (CPC 512) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (CPC 5133) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (CPC 513) |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ tháo dỡ (CPC 5112) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (CPC 511) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt (CPC 516) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (CPC 516) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (CPC 5169) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (CPC 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng. Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng. Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại (CPC 512; 513; 515) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn gốm, sứ, bình hoa. Bán buôn dao kéo cắt tỉa cây, bình xịt nước. (CPC 622) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán gạch xây, ngói lợp mái. Buôn bán đá, cát, sỏi. Bán buôn gỗ, tre, nứa. Bán buôn thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác. (CPC 622) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hòn non bộ, đá trang trí, bánh xe bò, hàng thủ công mỹ nghệ, phù điêu (trừ đồ cổ); Bán buôn nguyên liệu trồng cây và hoa kiểng như: đất trồng, phân bò, trấu sống, tro đen; (CPC 622) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 6323) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) (CPC 865) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc. Dịch vụ tư vấn kỹ thuật. Dịch vụ quy hoạch đô thị và kiến trúc cảnh quan đô thị (CPC 8671; 8672; 8674) |