0316894836 - Công Ty TNHH Kiến Trúc & Xây Dựng Cherry
Công Ty TNHH Kiến Trúc & Xây Dựng Cherry | |
---|---|
Tên quốc tế | CHERRY ARCHITECTURE & CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CHERRY CONSTRUCTION |
Mã số thuế | 0316894836 |
Địa chỉ |
Số 33/18 Đường Số 9, Khu Phố 4, Phường An Khánh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Phú |
Điện thoại | 0907 995 702 |
Ngày hoạt động | 04/06/2021 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng công nghiệp. Thiết kế quy hoạch công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiêt kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình thuỷ lợi. Khảo sát địa chất công trình. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước. Tư vấn xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư xây dựng. Lập dự toán, tổng dự toán công trình. Tư vấn quản lý dự án |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: -Xây dựng đường sắt (bao gồm cả cầu đường sắt); - Xây dựng hầm đường sắt; - Xây dựng đường tàu điện ngầm; - Sơn đường sắt; - Lắp đặt rào chắn, biển báo giao thông đường sắt và các loại tương tự |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: -Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; -Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm như: +Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông... +Sơn đường và các hoạt động sơn khác, + Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự, - Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu (không tính cầu đường sắt); -Xây dựng hầm đường bộ; -Xây dựng đường cho tàu điện ngầm, -Xây dựng đường băng sân bay, sân đỗ máy bay |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: -Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; -Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: +Thang máy, cầu thang tự động, +Các loại cửa tự động, +Hệ thống đèn chiếu sáng, +Hệ thống hút bụi, +Hệ thống âm thanh, +Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Tp.HCM) |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Trừ tư vấn tài chínhchính, kế toán, pháp luật |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng công nghiệp. Thiết kế quy hoạch công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiêt kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình thuỷ lợi. Khảo sát địa chất công trình. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước. Tư vấn xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư xây dựng. Lập dự toán, tổng dự toán công trình. Tư vấn quản lý dự án |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |