0316896921 - Công Ty TNHH Vị Mộc

Công Ty TNHH Vị Mộc
Tên quốc tế RUSTIC TASTE COMPANY LIMITED
Mã số thuế 0316896921
Địa chỉ Số 11 Đường 270, Khu Phố 4, Phường Phước Long, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
Người đại diện Đỗ Khắc Lâm
Điện thoại 0906 960 882 Bạn muốn ẩn thông tin này?
Ngày hoạt động 07/06/2021
Quản lý bởi
Loại hình DN
Tình trạng
Mã số thuế 0316896921 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 23:02, ngày 06/09/2025.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
(Không hoạt động tại trụ sở)
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
(Không hoạt động tại trụ sở)
0114 Trồng cây mía
(Không hoạt động tại trụ sở)
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
(Không hoạt động tại trụ sở)
0116 Trồng cây lấy sợi
(Không hoạt động tại trụ sở)
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
(Không hoạt động tại trụ sở)
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
(Không hoạt động tại trụ sở)
0119 Trồng cây hàng năm khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
0121 Trồng cây ăn quả
(Không hoạt động tại trụ sở)
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
(Không hoạt động tại trụ sở)
0123 Trồng cây điều
(Không hoạt động tại trụ sở)
0124 Trồng cây hồ tiêu
(Không hoạt động tại trụ sở)
0125 Trồng cây cao su
(Không hoạt động tại trụ sở)
0126 Trồng cây cà phê
(Không hoạt động tại trụ sở)
0127 Trồng cây chè
(Không hoạt động tại trụ sở)
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
(Không hoạt động tại trụ sở)
0129 Trồng cây lâu năm khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
(Không hoạt động tại trụ sở)
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
(Không hoạt động tại trụ sở)
0141 Chăn nuôi trâu, bò
(Không hoạt động tại trụ sở)
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
(Không hoạt động tại trụ sở)
0144 Chăn nuôi dê, cừu
(Không hoạt động tại trụ sở)
0145 Chăn nuôi lợn
(Không hoạt động tại trụ sở)
0146 Chăn nuôi gia cầm
(Không hoạt động tại trụ sở)
0149 Chăn nuôi khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
(Không hoạt động tại trụ sở)
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
(Không hoạt động tại trụ sở)
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
(Không hoạt động tại trụ sở)
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
(Không hoạt động tại trụ sở)
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
(Không hoạt động tại trụ sở)
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
(Không hoạt động tại trụ sở)
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(Không hoạt động tại trụ sở)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
(trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
(Không hoạt động tại trụ sở)
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)
1072 Sản xuất đường
(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(Không hoạt động tại trụ sở)
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
(Không hoạt động tại trụ sở)
1102 Sản xuất rượu vang
(Không hoạt động tại trụ sở)
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
(Không hoạt động tại trụ sở)
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
(Không hoạt động tại trụ sở)
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
(trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su)
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
(không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(Không hoạt động tại trụ sở)
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn
(trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
(Không hoạt động tại trụ sở)
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
(Không hoạt động tại trụ sở)
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
(Không hoạt động tại trụ sở)
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
(Không hoạt động tại trụ sở)
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
(Không hoạt động tại trụ sở)
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
(Không hoạt động tại trụ sở)
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
(Không hoạt động tại trụ sở)
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
(Không hoạt động tại trụ sở)
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
(Không hoạt động tại trụ sở)
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
(trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở; trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, thuộc da, trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng gia R141b tại trụ sở)
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
(Không hoạt động tại trụ sở)
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
(Không hoạt động tại trụ sở)
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
(Không hoạt động tại trụ sở)
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
(Không hoạt động tại trụ sở)
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
(Không hoạt động tại trụ sở)
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
(Không hoạt động tại trụ sở)
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở)
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
(Không hoạt động tại trụ sở)
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
(Không hoạt động tại trụ sở)
2431 Đúc sắt, thép
(Không hoạt động tại trụ sở)
2432 Đúc kim loại màu
(Không hoạt động tại trụ sở)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
(Không hoạt động tại trụ sở)
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
(Không hoạt động tại trụ sở)
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
(Không hoạt động tại trụ sở)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
(Không hoạt động tại trụ sở)
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(Không hoạt động tại trụ sở)
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
(Không hoạt động tại trụ sở)
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở)
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
(Không hoạt động tại trụ sở)
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
(Không hoạt động tại trụ sở)
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
(Không hoạt động tại trụ sở)
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
(Không hoạt động tại trụ sở)
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
2910 Sản xuất xe có động cơ
(Không hoạt động tại trụ sở)
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
(Không hoạt động tại trụ sở)
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
(Không hoạt động tại trụ sở)
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
(Không hoạt động tại trụ sở)
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
(Không hoạt động tại trụ sở)
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở)
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
(không hoạt động tại trụ sở)
3220 Sản xuất nhạc cụ
(không hoạt động tại trụ sở)
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
(không hoạt động tại trụ sở)
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
(không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) (không hoạt động tại trụ sở)
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ bán lẻ bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh)
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
(thực hiện theo Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh)
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4785 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(trừ bán lẻ bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng không khí để vận chuyển)
4940 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt)
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5224 Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(trừ kinh doanh bến bãi ôtô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không)
5310 Bưu chính
5320 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
(không hoạt động tại trụ sở)
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động)
7820 Cung ứng lao động tạm thời
(trừ cung ứng nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài)
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
(trừ dịch vụ bảo vệ)
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
(trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng)
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8220 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
8292 Dịch vụ đóng gói
(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử
8511 Giáo dục nhà trẻ
8512 Giáo dục mẫu giáo
8531 Đào tạo sơ cấp
8532 Đào tạo trung cấp
(không hoạt động tại trụ sở)
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
(trừ hoạt động của các sàn nhảy)
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
(không kinh doanh vũ trường, sàn nhảy tại trụ sở)
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
(trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể)
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
(không hoạt động tại trụ sở)
8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
(trừ lưu trú bệnh nhân)
8691 Hoạt động y tế dự phòng
(không hoạt động tại trụ sở)
8692 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
(trừ lưu trú bệnh nhân)
8699 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
(trừ lưu trú bệnh nhân)
8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
(trừ lưu trú bệnh nhân)
8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
(trừ lưu trú bệnh nhân)
8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
(trừ lưu trú bệnh nhân)
8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác
(trừ lưu trú bệnh nhân)

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Phước Long

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Canafood

Mã số thuế:
Người đại diện: Mai Phước Vinh
Địa chỉ: Số 11 Đường 11, Khu Dân Cư Khang Điền, Phường Phước Long, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Hướng Dương

Mã số thuế:
Người đại diện: Võ Thị Hương
Địa chỉ: Số 1 Đường Số 2, Phường Phước Long, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Truyền Thông & Giải Trí Union Star

Mã số thuế:
Người đại diện: Đỗ Thị Ngọc Huyền
Địa chỉ: 246 Đường 11, Phường Phước Long, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Việt Nhật

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thị Hoa
Địa chỉ: Số 111/9A Tổ 5, Khu Phố 4 Đường 339, Phường Phước Long, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thật Thuận Phát

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Xuân Thật
Địa chỉ: 10/10, Đường 359, Phường Phước Long, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

Trường Mầm Non Victoria Thăng Long

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thị Ngân Hoa
Địa chỉ: Lô Đất B1.3 - Nt01- Kđt Thanh Hà, Phường Phú Lương, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Viettonkin Consulting

Mã số thuế:
Người đại diện: Lương Thị Hiền
Địa chỉ: Tầng 5 Số 111 Phố Trung Phụng, Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Hqc Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Đặng Văn Thu
Địa chỉ: Tầng 5, 219E Khâm Thiên, Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Misa

Mã số thuế:
Người đại diện: Lữ Thành Long
Địa chỉ: Tầng 9, Tòa Nhà Technosoft, Phố Duy Tân, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Green Health Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Xuân Tứ
Địa chỉ: Số 20 Ngõ 615 Đường Lĩnh Nam, Phường Vĩnh Hưng, Tp Hà Nội, Việt Nam