0316902445 - Công Ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Tesla Việt Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Tesla Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | TESLA VIETNAM TECHNOLOGY TELECOMMUNICATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TESLA VIETNAM TECHNOLOGY CO., LTD |
Mã số thuế | 0316902445 |
Địa chỉ |
23/114 Khu Phố 4, Đường Tân Thới Nhất 18, Phường Đông Hưng Thuận, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Võ Tấn Của
Ngoài ra Võ Tấn Của còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0983 575 756 |
Ngày hoạt động | 11/06/2021 |
Quản lý bởi | Tân Thới Hiệp - Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Hoạt động viễn thông khác; hoạt động phát triển các sản phẩm phần mềm trong lĩnh vực điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin (trừ hoạt động vệ tinh) (trừ bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất gia công mỹ phẩm, Sản xuất mỹ phẩm chiết xuất từ thiên nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất máy xong tinh dầu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: sản xuất gia công , giường tủ, bàn , ghế, và đồ dùng nội ngoại thất |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt dây chuyền sản xuất nước tinh khiết; Lắp đặt hệ thống thiết bị xử lí môi trường: nước, rác, khí thải; các hệ thống thiết bị đồng bộ trong ngành nhựa, cao su, thực phẩm và hóa cơ bản; Hệ thống thiết bị tự động hóa và điều khiển tự động cho dân dụng và công nghiệp . Lắp đặt , bảo trì hệ thống cơ-điện-lạnh. lắp đặt thiết bị ngành dệt may. Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy , chống sét, camera quan sát, bảo vệ, chống trộm (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý thu hộ cước viễn thông, điện, nước |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm; Bán buôn thực phẩm chức năng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông, bán buôn sim, card điện thoại, nạp tiền điện thoại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng . Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng, bê tông. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng . Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong siêu thị, bán nhiều loại hàng hóa: mỹ phẩm, nước hoa, thực phẩm chức năng, |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm; Bán lẻ thực phẩm chức năng |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, nước giải khát |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiêt: bán lẻ điện thoại cố định, điện thoại di động, máy fax, thiết bị viễn thông khác: sim, card điện thoại, nạp tiền điện thoại |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý bán vé máy bay. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ kinh doanh quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động viễn thông khác; hoạt động phát triển các sản phẩm phần mềm trong lĩnh vực điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin (trừ hoạt động vệ tinh) (trừ bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp) |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: kinh doanh dịch vụ thương mại điện tử |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng dân dụng , công nghiệp, cầu đường. Đo đạc bản đồ. Thẩm tra thiết kế ,lập dự toán công trình. Quản lý dự án xây dựng . Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng . Thiết kế điện các công trình đường dây, trạm. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng . Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng công nghiệp . Thiết kế quy hoạch xây dựng Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, kiểm định chất lượng công trình xây dựng; quản lý dự án; tư vấn đấu thầu; quan trắc lún; hoạt động đo đạc bản đồ; chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; thẩm tra công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; thẩm tra kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp . thiết kế thông gió, điều hòa không khí trong công trình xây dựng . thiết kế dây chuyền sản xuất nước tinh khiết. Thẩm tra thiết kế kết cấu điện công trình dân dụng và công nghiệp ; Thẩm tra thiết kế thông gió, điều hòa không khí trong công trình xây dựng . Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế cảnh quan ngoài trời.Thiết kế sân vườn |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng ( trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |