0316902452 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Toàn Vĩnh Kim
Công Ty TNHH Một Thành Viên Toàn Vĩnh Kim | |
---|---|
Tên quốc tế | TOAN VINH KIM ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0316902452 |
Địa chỉ | 73/14 Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 73/14 Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thế Linh |
Điện thoại | 0901 328 299 |
Ngày hoạt động | 10/06/2021 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thuốc, vắc xin, sinh phẩm y tế và dụng cụ y tế |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không kinh doanh giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc, vắc xin, sinh phẩm y tế (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm kim loại màu từ sắt, thép, nhôm, inox, đồng, gang, phế liệu, nguyên vật liệu thép không gỉ. |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán thuốc, vắc xin, sinh phẩm y tế và dụng cụ y tế |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, chè, đường (không hoạt động tại trụ sở), cà phê, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thuốc, vắc xin, sinh phẩm y tế và dụng cụ y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sản phẩm, nguyên vật liệu, phế liệu kim loại màu từ: sắt, thép, nhôm, inox, đồng, gang, thép không gỉ. Nhập khẩu và xuất khẩu sản phẩm, nguyên vật liệu, phế liệu kim loại màu từ: sắt, thép, nhôm, inox, đồng, gang, thép không gỉ. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chất xử lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn khoáng sản; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng hóa của công ty |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc, vắc xin, sinh phẩm y tế và dụng cụ y tế |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ logistics (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử (Nghị định 52/2013/NĐ-CP ngày 16/05/2013) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm nghiệm thuốc, vắc xin, sinh phẩm y tế |
7500 | Hoạt động thú y |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ bảo quản thuốc, vắc xin, sinh phẩm y tế |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám đa khoa (không có bệnh nhân lưu trú) |