0316907193 - Công Ty TNHH An Ninh Toàn An
Công Ty TNHH An Ninh Toàn An | |
---|---|
Tên quốc tế | AN NINH TOAN AN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AN NINH TOAN AN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316907193 |
Địa chỉ |
184/2E/6 Lê Đình Cẩn, Khu Phố 10, Phường Tân Tạo, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Minh Đức |
Điện thoại | 0934 371 278 |
Ngày hoạt động | 15/06/2021 |
Quản lý bởi | An Lạc - Thuế cơ sở 9 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giữ xe ô tô, xe máy |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước , không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước). |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, khu đô thị, cơ sở hạ tầng. |
4311 | Phá dỡ (không hoạt động tại trụ sở). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện; Lắp đặt đường dây thông tin liên lạc; Mạng máy tính và cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học; Lắp đặt hệ thống camera quan sát, máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống mã vạch, thẻ từ, khoá cửa tự động, tủ sắt, điện thoại cố định, bộ đàm (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt thệ thống phòng cháy và chữa cháy. Lắp đặt camera. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm tươi sống, tôm, cua, cá, ốc, mực, bạch tuộc, thủy hải sản, đồ khô hải sản, thịt và các sản phẩm từ thịt, bò, gà, heo (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. Bán buôn rượu, bia. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo thời trang. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị hệ thống camera. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, vật tư xây dựng; Bán buôn tre, nứa gỗ cây, gỗ chế biến; Bán buôn xi măng, thạch cao; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn thiết bị vật tư ngành điện - nước. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm tươi sống, tôm, cua, cá, ốc, mực, bạch tuộc, thủy hải sản, đồ khô hải sản, thịt và các sản phẩm từ thịt, bò, gà, heo (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban Nhân Dân TP.HCM về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh). Bán lẻ thực phẩm chức năng. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn. Bán lẻ đồ uống không có cồn. Bán lẻ rượu, bia. |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu, vật tư xây dựng; Bán lẻ tre, nứa gỗ cây, gỗ chế biến; Bán lẻ xi măng, thạch cao; Bán lẻ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán lẻ kính xây dựng; Bán lẻ sơn, vécni; Bán lẻ gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán lẻ đồ ngũ kim; Bán lẻ ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán lẻ thiết bị vật tư ngành điện - nước. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ quần áo thời trang. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm tươi sống, tôm, cua, cá, ốc, mực, bạch tuộc, thủy hải sản, đồ khô hải sản, thịt và các sản phẩm từ thịt, bò, gà, heo (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban Nhân Dân TP.HCM về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh). Bán lẻ thực phẩm chức năng. Bán lẻ máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán lẻ máy móc, thiết bị điện lạnh, máy nước nóng lạnh, máy năng lượng mặt trời. Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trang thiết bị hệ thống camera. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giữ xe ô tô, xe máy |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Nhà hàng. - Quán ăn uống. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống nhẹ (thức ăn nhanh) cho nhân viên văn phòng. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, sinh tố, kem (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn kế toán, tài chính, luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản. Môi giới bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn kế toán, tài chính, luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Quản lý dự án. - Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. - Thẩm tra Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. - Thiết kế kiến trúc công trình. - Thẩm tra Thiết kế kiến trúc công trình. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. - Quản lý dự án. - Tư vấn đấu thầu. - Thẩm tra thiết kế và tổng dự toán công trình. - Tư vấn lập dự án đầu tư. - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Thẩm tra Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. - Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình. - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. - Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình xây dựng. - Thiết kế hệ thống chiếu sáng công trình dân dụng và công nghiệp, khu đô thị. - Thẩm tra thiết kế hệ thống chiếu sáng công trình dân dụng và công nghiệp, khu đô thị. - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. - Thẩm tra Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. - Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước và xử lý nước thải. - Thẩm tra thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước và xử lý nước thải. - Giám sát xây dựng hoàn thiện hệ thống cấp - thoát nước và xử lý nước thải - Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. - Khảo sát địa chất, thủy văn công trình xây dựng. - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế nội, ngoại thất công trình. - Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình. - Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước. - Thẩm tra thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước. - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình cấp thoát nước. - Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. - Khảo sát địa hình công trình xây dựng. - Tư vấn xây dựng. - Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất – ngoại thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô các loại. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Kinh doanh Dịch Vụ bảo vệ. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng). |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cảnh quan và cảnh cảnh. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hoá chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nhân viên bảo vệ. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hoá chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |