0316910291 - Công Ty TNHH Diamond Enterprises
Công Ty TNHH Diamond Enterprises | |
---|---|
Tên quốc tế | DIAMOND ENTERPRISES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DIAMOND ENTERPRISES LTD. |
Mã số thuế | 0316910291 |
Địa chỉ |
Tầng T Tòa Nhà Aquari, Số 9A-9B Thi Sách, Phường Sài Gòn, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Thị Mai Anh |
Điện thoại | 0937 173 388 |
Ngày hoạt động | 17/06/2021 |
Quản lý bởi | Tân Định - Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Đại lý du lịch |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (trừ sản xuất hóa chất) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở) Bán buôn thực phẩm chức năng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức. Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; Bán buôn hàng mỹ phẩm: Son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt, đồ dùng trang điểm...; Bán buôn dược phẩm, dụng cụ y tế, dung dịch sát khuẩn, khẩu trang y tế. Bán buôn dược phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Xuất nhập khẩu và bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không tồn trữ phế liệu tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Điện thoại cố định, điện thoại di động, máy fax, thiết bị viễn thông khác. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, nước thơm, tinh dầu thơm; Bán lẻ mỹ phẩm: Son, phấn, kem, chế phẩm dưỡng và trang điểm, đồ dùng trang điểm khác; Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, dung dịch sát khuẩn, khẩu trang y tế. Bán lẻ vật phẩm vệ sinh khác trong các cửa hàng chuyển doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND thành phố Hồ Chí Minh và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND thành phố Hồ Chí Minh và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng, sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường bộ. Dịch vụ bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển. Kinh doanh vận tải đa phương thức (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, đường hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ dịch vụ mang tính pháp lý) |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ xếp chỗ ở khách sạn. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới kết hôn) |