0316913944 - Công Ty TNHH TM Nhật Hoàng
| Công Ty TNHH TM Nhật Hoàng | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0316913944 | 
| Địa chỉ | 
C10/34 Ấp 5A, Nguyễn Văn Linh, Xã Bình Hưng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | 
Võ Hồng Vinh
 Ngoài ra Võ Hồng Vinh còn đại diện các doanh nghiệp:  | 
| Điện thoại | 0933 499 993 | 
| Ngày hoạt động | 21/06/2021 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
 Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và các vật liệu xây dựng khác. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)  | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp. Xây dựng nhà xưởng. Thi công nội ngoại thất công trình  | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới chứng khoán, bất động sản)  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm)  | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan. Bán buôn nhớt, dầu, mỡ nhờn (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và các vật liệu xây dựng khác. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở)  | 
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở)  | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)  | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)  | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ cung ứng tàu biển, cấp dầu, cấp nước, trang thiết bị vật tư cho tàu; Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; Đại lý tàu biển, vận tải đường biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không).  | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê  | 
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (trừ quán bar, vũ trường)  | 
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, vũ trường)  | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn đấu thầu xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế công trình cấp thoát nước; Thiết kế kết cấu công trình.  | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất  | 
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |