0316914320 - Công Ty TNHH Phân Phối Thực Phẩm Tươi Châu Khang
| Công Ty TNHH Phân Phối Thực Phẩm Tươi Châu Khang | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0316914320 | 
| Địa chỉ | 
16/3B Ấp Trung Đông, Xã Đông Thạnh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Phan Trần Thu Ca | 
| Điện thoại | 0934 143 783 | 
| Ngày hoạt động | 21/06/2021 | 
| Quản lý bởi | Tân Thới Hiệp - Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn thực phẩm
 Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009 /QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP HCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP HCM) (không hoạt động tại trụ sở)  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác | 
| 0121 | Trồng cây ăn quả | 
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sơ chế xử lý làm sạch, phân loại, bảo quản; Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Bảo quản thuỷ sản chủ yếu bằng phương pháp đông lạnh)  | 
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sơ chế xử lý làm sạch, phân loại, bảo quản rau quả  | 
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô | 
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở)  | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009 /QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP HCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP HCM) (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu đồ uống có cồn, không cồn, rượu, bia  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)  | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)  | 
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)  | 
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)  | 
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)  | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)  | 
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)  | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)  | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường hàng không)  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Hoạt động của đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm  | 
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật).  |