0316915620 - Công Ty TNHH Kinh Doanh Xây Dựng Thanh Lâm
| Công Ty TNHH Kinh Doanh Xây Dựng Thanh Lâm | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THANH LAM CONSTRUCTION BUSINESS COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0316915620 |
| Địa chỉ | 179/43 Hòa Bình, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 179/43 Hòa Bình, Phường Phú Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Bùi Thanh Lâm |
| Điện thoại | 0988 789 792 |
| Ngày hoạt động | 22/06/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Phú |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni, sơn chống thấm, bột trét. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Linh kiện, phụ kiện, phụ tùng phục vụ cho ngành cơ khí chế tạo máy (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ và các vật liệu, kim loại khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện - điện lạnh, sản phẩm điện - cơ khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải kim loại, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải kim loại, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: xây dựng nhà xưởng, kho bãi |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: xây dựng công trình kênh mương, cầu cống, kè chắn chống sạt lở, nạo vét kênh mương, xây dựng công trình cầu, cảng |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng làm nhà xưởng, kho bãi |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình phòng cháy, chữa cháy, các công trình hệ thống xử lý nước thải, rác thải |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, Bán buôn đồ uống không có cồn; Nước giải khát các loại |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni, sơn chống thấm, bột trét. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé tàu, vé máy bay |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: môi giới bất động sản |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; Cho thuê xe có động cơ khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |