0316922480 - Công Ty TNHH MTV Giao Nhận Vận Tải – TM – DV – XNK Số 9
| Công Ty TNHH MTV Giao Nhận Vận Tải - TM - DV - XNK Số 9 | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NUMBER 9 TM - DV - XNK - TRANSPORT LOGISTIC MTV LIMITED LIABILITY COMPANY |
| Tên viết tắt | NO 9 CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0316922480 |
| Địa chỉ |
1078 Quốc Lộ 1A, Khu Phố 21, Phường Linh Xuân, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Sỹ Dũng |
| Điện thoại | 0283 733 507 |
| Ngày hoạt động | 29/06/2021 |
| Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: vận tải hành khách theo hợp đồng, vận tải khách du lịch bằng xe ô tô Vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định Vận chuyển hàng hóa bằng xe ô tô; vận chuyển khí hóa lỏng LPG và xăng dầu, vận chuyển hóa chất các loại. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây công nghiệp, cây nông nghiệp, trồng rừng |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các sản phẩm cơ khí, cắt cmc, plasma, sơn phủ tráng sản phẩm kim loại |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công cộng, rút hầm cầu, vận chuyển rác thải |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe mô tô, ô tô và xe cơ giới các loại. Bán buôn các phương tiện khác phục vụ cho ngành vận tải |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: thiết kế thi công cải tạo phương tiện cơ giới đường bộ. - Bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa xe ô tô, xe máy, xe cơ giới và phương tiện vận tải các loại. dịch vụ chăm sóc, rửa xe các loại. |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ vật tư phụ tùng, các bộ phận phụ trợ xe ô tô và xe cơ giới các loại |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới các loại hàng hóa |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị công nghiệp ngành may mặc, ngành gia dày, ngành gỗ, ngành nông nghiệp, ngành giao thông vận tải |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu xăng, dầu, mỡ phục vụ cho ngành vận tải (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở). |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật tư vật liệu xây dựng |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận tải hành khách theo hợp đồng, vận tải hành khách du lịch bằng xe ô tô, vận tải hành khách bằng xe buýt, xe taxi. cho thuê phương tiện vận tải và máy móc thiết bị |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hành khách theo hợp đồng, vận tải khách du lịch bằng xe ô tô Vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định Vận chuyển hàng hóa bằng xe ô tô; vận chuyển khí hóa lỏng LPG và xăng dầu, vận chuyển hóa chất các loại. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: vận tải hàng hóa và hành khách đường thủy nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho và dịch vụ kho, lưu giữ hàng hóa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa các loại (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Cho thuê mặt bằng, bãi đậu xe. Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Cân xe và hàng hóa chở trên xe. Dịch vụ cứu hộ, cứu nạn xe ô tô, xe cơ giới các loại dịch vụ đại lý, logitics, khai báo hải quan (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Cho thuê nhà, đất không phải để ở như văn phòng, cửa hàng, trung tâm thương mại, nhà xưởng sản xuất, khu triển lãm, nhà kho, trung tâm thương mại - Hoạt động điều hành, quản lý nhà đất không phải để ở |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô và các loại phương tiện vận tải |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |