0316923396 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Chí Việt Logistics
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Chí Việt Logistics | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CHI VIET LOGISTICS SERVICE TRADING COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | CHI VIET LOGISTICS CO.,LTD | 
| Mã số thuế | 0316923396 | 
| Địa chỉ | Số 53A Đường Số 10, Khu Phố 4, Phường Tam Bình, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 53A Đường Số 10, Khu Phố 4, Phường Tam Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Bùi Thị Thu | 
| Điện thoại | 0283 283 878 | 
| Ngày hoạt động | 30/06/2021 | 
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Đức | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST | 
| Ngành nghề chính | 
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
 Chi tiết: Cho thuê tàu. Thuyền, xà lan; Dịch vụ cảng, bến cảng, Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Các hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không, vận tải bộ, vận tải đường thủy nội địa; Môi giới thuê tàu biển, máy bay, phương tiện vận tải bộ; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan, hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; Hoạt động liên quan khác như lấy mẫu, cân hàng hoá...liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không).  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở).  | 
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn  | 
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất mô tơ, bộ nạp, máy lưu điện; Sản suất chất bán dẫn và linh kiện điện tử; Sản xuất bảng điện, bảng điều khiển các loại ( không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa tàu bè  | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng đồ điện, mạng điện gia dụng; Lắt đặt mạng thông tin; Sửa chữa hệ thống thông tin liên lạc;  | 
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa và bảo trì hệ thống điện, điện lạnh  | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ thu gom rác, phế liệu, phế phẩm, các loại rác thải công nghiệp, phủi than  | 
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: xử lý các loại rác thải công nghiệp, phủi than  | 
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ  | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Nạo vét, khai thông luồng lạch bến cảng  | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp;  | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Don dẹp, tạo mặt bằng xây dựng  | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh ( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản)  | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện tử, điện lạnh, thiết bị viễn thông, tin học  | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét cửa sông, cửa biển, luồng lạch, bến cảng, kênh mương  | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô; Bán buôn xe tải, rơ moóc; Bán buôn máy san ủi, trải nhựa, rải đường, máy trộn bê tông, máy kéo xích, máy đào đất  | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa ô tô  | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị, phụ tùng ô tô;  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn hàng nông sản ( không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn bia, rượu, nước giải khát các loại;  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng cơ điện, điện lạnh  | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị, vật tư, phụ tùng phục vụ các ngành công nghiệp, phụ tùng động cơ, vật tư, thiết bị phụ tùng tàu thủy; Bán buôn thiết bị hàng hải; Bán buôn các thiết bị công nghiệp dầu khí; Bán buôn trang thiết bị, máy móc, phương tiện xếp dỡ hàng hóa; Bán buôn giàn giáo di động, thiết bị đốn gỗ, cẩn cẩu trong xây dựng  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, xăng, dầu, nhớt (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép, ống thép, kim loại màu (Bán buôn kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống thép kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng, và kim loại màu khác);  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; bán buôn phân bón  | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa thường, vận tải container (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)  | 
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa viễn dương bằng tàu chợ; Vận tải hàng hóa viễn dương bằng tàu chuyến; Vận tải hàng hóa ven biển;  | 
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải xăng dầu; Vận tải chất lỏng; Vận tải hóa chất; Vận tải phủi than bằng tàu, thuyền, xà lan; Vận tải hàng hóa đường sông bằng tàu thủy  | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa  | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, Bốc xếp hàng hoá cảng biển, Bốc xếp hàng hoá cảng sông( trừ bốc xếp hàng hóa cảnh hàng không)  | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Cho thuê tàu. Thuyền, xà lan; Dịch vụ cảng, bến cảng, Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Các hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không, vận tải bộ, vận tải đường thủy nội địa; Môi giới thuê tàu biển, máy bay, phương tiện vận tải bộ; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan, hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; Hoạt động liên quan khác như lấy mẫu, cân hàng hoá...liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không).  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn  | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới, liên hoan, sinh nhật  | 
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn chế biến sẵn, thức ăn nhanh; Cung cấp suất ăn công nghiệp theo hợp đồng; Hoạt động của các căn tin; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống  | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Hoạt động của các quán chế biến và phục vụ khách hàng tại chỗ các loại đồ uống như: cà phê, nước sinh tố, nước mía, nước quả (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ).  | 
| 6201 | Lập trình máy vi tính | 
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 
| 6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp  | 
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại (trừ dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí)  | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản) (trừ tư vấn mang tính pháp lý).  | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát, tư vấn, thiết kế, giám sát, lắp đặt, bảo dưỡng các công trình viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông ; Tư vấn lắp đặt thiết bị điện, điện lạnh  | 
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Vẽ đồ họa  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe cẩu, xe nâng, xe xúc, xe tải (xe cơ giới)  | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các thiết bị công nghiệp dầu khí; cho thuê trang thiết bị, máy móc, phương tiện xếp dỡ hàng hóa; cho thuê tàu chở dầu  | 
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh tàu biển, đánh cặn tàu thủy  | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng và chăm sóc các loại cây xanh, thảm cỏ  | 
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện tử, điện lạnh, thiết bị viễn thông, tin học và các đồ điện gia dụng khác  |