0316926372 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Quốc Trí
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Quốc Trí | |
---|---|
Mã số thuế | 0316926372 |
Địa chỉ | 115/13/5 Đường Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 115/13/5 Đường Ngô Tất Tố, Phường Thạnh Mỹ Tây, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Cao Quốc Trí |
Điện thoại | 0704 546 687 |
Ngày hoạt động | 05/07/2021 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không bán hóa chất trong nông nghiệp) (không tồn trữ hóa chất) (không hoạt động tại trụ sở) - Bán buôn hóa chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axit và lưu huỳnh (không tồn trữ hóa chất) (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn phụ liệu may mặc và dày dép, Bán buôn củi, bã mía, mùn cưa; Bán buôn sắt, thép phế liệu (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn giấy, sản phẩm từ giấy; Bán buôn hạt nhựa, nhựa các loại; Bán buôn vôi; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (không hoạt động tại trụ sở) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (không hoạt động tại trụ sở) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép chi tiết: Gia công ép đế giày, giấy lót giày (form giày) (không gia công tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa chi tiết: sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chi tiết: Sản xuất thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn chè; Bán buôn đường; Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn cà phê, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn thiết bị giáo dục; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, vật tư, thiết bị và phụ tùng ngành điện, điện lạnh; Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện (tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơle, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nén lạnh; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị khác để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ bán buôn vàng miếng) (không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không bán hóa chất trong nông nghiệp) (không tồn trữ hóa chất) (không hoạt động tại trụ sở) - Bán buôn hóa chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axit và lưu huỳnh (không tồn trữ hóa chất) (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn phụ liệu may mặc và dày dép, Bán buôn củi, bã mía, mùn cưa; Bán buôn sắt, thép phế liệu (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn giấy, sản phẩm từ giấy; Bán buôn hạt nhựa, nhựa các loại; Bán buôn vôi; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: Bán lẻ thuốc lá, thuốc lào (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TPHCM). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ uống, rượu vang, rượu mạnh, bia, nước giải khát. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, Bán lẻ tơ, xơ, sợi dệt, giấy và nguyên liệu giấy, vật tư ngành nước. Bán lẻ chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán lẻ cao su, bột giấy. Bán lẻ đồ bảo hộ lao động. Bán lẻ thùng carton, hạt nhựa, bao bì nhựa, bao bì giấy, phụ liệu may mặc và giày dép. Bán lẻ kính 3D. Bán lẻ trang thiết bị phòng cháy chữa cháy, trang thiết bị cứu hộ cứu nạn. Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán lẻ máy móc, thiết bị y tế. Bán lẻ hóa chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi; lưu giữ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) chi tiết: Phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội – ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê ô tô, xe cơ giới |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh vũ trường. Kinh doanh karaoke (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (trừ tẩy nhuộm hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cao su tại trụ sở) |