0316927739 - Công Ty TNHH Tư Vấn Pháp Lý Xây Dựng Miền Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Pháp Lý Xây Dựng Miền Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | SOUTH CONSULTING LEGAL CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SOUTH CONSULTING LEGAL CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0316927739 |
Địa chỉ | Lầu 10 Tòa Nhà Pax Sky, 51 Nguyễn Cư Trinh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Lầu 10 Tòa Nhà Pax Sky, 51 Nguyễn Cư Trinh, Phường Cầu Ông Lãnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đinh Đức Đảng |
Điện thoại | 0355 140 595 |
Ngày hoạt động | 02/07/2021 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình cầu đường. Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình cầu đường. Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp. Thẩm tra Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp. Thiết kế cơ - điện công trình dân dụng – công nghiệp. Thẩm tra Thiết kế cơ - điện công trình dân dụng – công nghiệp. Thiết kế cấp – thoát nước công trình dân dụng – công nghiệp. Thẩm tra Thiết kế cấp – thoát nước công trình dân dụng – công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cấp – thoát nước công trình dân dụng – công nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà Nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa, môi giới hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình cầu đường. Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình cầu đường. Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp. Thẩm tra Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp. Thiết kế cơ - điện công trình dân dụng – công nghiệp. Thẩm tra Thiết kế cơ - điện công trình dân dụng – công nghiệp. Thiết kế cấp – thoát nước công trình dân dụng – công nghiệp. Thẩm tra Thiết kế cấp – thoát nước công trình dân dụng – công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cấp – thoát nước công trình dân dụng – công nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy đọc nhanh; Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; Đào tạo tự vệ; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục, Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên; Tư vấn du học; Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; Dịch vụ kiểm tra giáo dục. |