0316937007 - Công Ty TNHH Newgen
Công Ty TNHH Newgen | |
---|---|
Tên quốc tế | NEWGEN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NEWGEN |
Mã số thuế | 0316937007 |
Địa chỉ |
Tầng 5, Số 62 Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đặng Công Xuân An |
Điện thoại | 0344 493 435 |
Ngày hoạt động | 15/07/2021 |
Quản lý bởi | Tân Định - Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: bán buôn nhựa, cao su các loại; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt tự nhiên và nhân tạo; Bán buôn da thuộc các loại (trừ da thú); Bán buôn bột giấy, giấy và bìa các loại. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu (Trừ sản xuất vàng miếng) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Trừ sản xuất vàng miếng) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (trừ chế biến gỗ) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất inox, sắt, thép, đồng, nhôm, gỗ, kính, thủy tinh, đá, nhựa, cao su, da thuộc (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẳn HCFC-141b) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NDD-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải vóc các loại |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn kính và thủy tinh các loại; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn mành, rèm cao cấp; Bán buôn các mặt hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn đồ trang trí nội ngoại thất; Bán buôn tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ); Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị, linh kiện sử dụng cho văn phòng (máy in, mực in, máy photo, fax, linh kiện ngành in). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng các loại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn nhựa, cao su các loại; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt tự nhiên và nhân tạo; Bán buôn da thuộc các loại (trừ da thú); Bán buôn bột giấy, giấy và bìa các loại. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: hoạt động tư vấn, môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập dự án đầu tư các công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông (đường, cầu, cống), cấp thoát nước và xử lý nước thải, công trình thủy lợi, đường dây tải điện đến 35 KV và trạm biến áp. - Lập kế hoạch đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, phân tích hồ sơ mời thầu các công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông (đường, cầu, cống), cấp thoát nước, công trình thủy lợi và xử lý nước thải, đường dây tải điện đến 35 KV và trạm biến áp. - Khảo sát, thiết kế các công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông (đường, cầu, cống), cấp thoát nước và xử lý nước thải, công trình thủy lợi, đường dây tải điện đến 35 KV và trạm biến áp. - Tư vấn giám sát thi công các công trình; Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông (đường, cầu, cống), cấp thoát nước và xử lý nước thải, công trình thủy lợi, công trình đường dây tải điện đến 35 KV và trạm biến áp. - Thẩm định hồ sơ thiết kế - dự toán các công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông (đường, cầu, cống), cấp thoát nước và xử lý nước thải, công trình thủy lợi, đường dây tải điện đến 35 KV và trạm biến áp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế trang trí nội, ngoại thất (trừ thiết kế công trình). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt động môi giới thương mại |