0316941229 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Đại Phát Furniture
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Đại Phát Furniture | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DAI PHAT FURNITURE IMPORT EXPORT TRADING SERVICE LIMITED COMPANY |
| Tên viết tắt | DAI PHAT FURNITURE CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0316941229 |
| Địa chỉ |
Số 48 Đường Số 2– Khu Nhà Ở Thành Ủy, Khu Phố 4, Phường Hiệp Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Xuân Hà |
| Điện thoại | 0934 125 775 |
| Ngày hoạt động | 19/07/2021 |
| Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ gỗ trang trí nội thất, hàng lưu niệm, đồ chơi trẻ em, hàng trang trí nội thất, đá quý, văn phòng phẩm, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo may sẵn, quần áo thể thao, bảo hộ lao động, giày da |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ gỗ trang trí nội thất, hàng lưu niệm, đồ chơi trẻ em, hàng trang trí nội thất, đá quý, văn phòng phẩm, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc xây dựng, phòng cháy chữa cháy, máy văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành sân khấu, điện ảnh. Bán buôn thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, dây cáp điện, động cơ điện. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, linh kiện máy may công nghiệp |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; ống thép; thép tấm; thép cuộn; kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng); kết cấu thép; thép phôi; ống kim loại màu; thép lá; dây kim loại; khung nhôm; nhôm thanh; thỏi nhôm; khung đồng; mặt bích; nắp bích; đinh thép; ốc vít, bu lông, que hàn, co hàn |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn giấy, hạt nhựa, nhựa đường, bê tông; nhựa nóng; khuôn mẫu, ván ép, ván sàn, ống nước. Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn sợi, dệt, bột giấy. Bán buôn nhôm tấm, inox, đồng, thùng carton, bao bì nhựa, các loại khuôn mẫu. Bán buôn các sản phẩm cơ khí. Bán buôn giấy in, giấy nhám, giấy nhăn, giấy trang trí, giấy làm bao bì, khăn giấy, sơn nước, bột trét tường |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa, container, hàng hóa siêu trường, siêu trọng bằng đường bộ |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: vận tải hàng hóa, container, hàng hóa siêu trường, siêu trọng bằng đường biển |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa, lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan, kho đông lạnh và các kho khác (trừ kinh doanh kho bãi) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; đường biển (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động dụng cụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển. - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không) - Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ môi giới hàng hải. Dịch vụ đại lý container. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển, đường bộ, đường sắt, đường hàng không. Dịch vụ đại lý tàu biển. Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Lập dự án công trình xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình giao thông. Thẫm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra, thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi,cảng biển, bến thuỷ nội địa, bến du lịch đường thuỷ. Thẩm tra, thiết kế xây dựng công trình thủy lợi,cảng biển, bến thuỷ nội địa, bến du lịch đường thuỷ. Tư vấn đấu thầu. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Giám sát thi công xây dựng trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát đóng mới và sửa chữa tàu thuỷ; công trình nổi; giàn khoan; kho chứa xăng dầu, hoá chất . Kiểm tra chất lượng công trình. Thí nghiệm và kiểm định vật liệu xây dựng. Đo đạc bản đồ. Khảo Sát địa hình, Khảo sát địa chất. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình. |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh và không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh). |