0316942046 - Công Ty TNHH Y Tế Hà Đô
| Công Ty TNHH Y Tế Hà Đô | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HA DO MEDICAL COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | HA DO MEDICAL |
| Mã số thuế | 0316942046 |
| Địa chỉ |
Ct14 Tam Đảo, Phường Hòa Hưng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Dương Đức Hiệp |
| Ngày hoạt động | 20/07/2021 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 10 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
-Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong nha khoa; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế;máy móc, thiết bị ngành công nghệ sinh học; máy móc, phụ kiện cơ khí; máy móc, thiết bị công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, thiết bị cơ điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu -(Chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí -Lắp đặt hệ thống khí y tế, hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi, điều hòa không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác -lắp đặt máy móc, thiết bị y tế |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -Chi tiết: Đại lý, môi giới. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm -Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -Chi tiết: Bán buôn dụng cụ, vật tư thiết bị y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong nha khoa; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế;máy móc, thiết bị ngành công nghệ sinh học; máy móc, phụ kiện cơ khí; máy móc, thiết bị công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, thiết bị cơ điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -Bán buôn nguyên phụ liệu dùng cho nha khoa; Bán buôn vật tư tiêu hao y tế. Bán buôn đinh, nẹp, vít, găng tay, chỉ phẩu thuật dùng trong y tế. Bán buôn phim X-Quang. Bán buôn hóa chất xét nghiệm; Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng -Hoạt động tư vấn, thiết kế răng giả, nội thất ngành nha khoa, y tế ; Thiết kế thi công phòng chì. Phòng Barit |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác -Cho thuê máy móc, thiết bị y tế. |