0316947407 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Thanh Minh Đăng
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Thanh Minh Đăng | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0316947407 | 
| Địa chỉ | 2056/15 Huỳnh Tấn Phát, Khu Phố 7, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 2056/15 Huỳnh Tấn Phát, Khu Phố 7, Xã Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Ngô Chung Hoàng Duy Phương | 
| Điện thoại | 0785 273 287 | 
| Ngày hoạt động | 29/07/2021 | 
| Quản lý bởi | Huyện Nhà Bè - Đội Thuế liên huyện Quận 7 - Nhà Bè | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
 Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn linh kiện, trang thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành công nghiệp - thương mại - hàng hải - khai khoáng - xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết đóng chai (không hoạt động tại trụ sở).  | 
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không gia công hàng đã qua sử dụng, không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở)  | 
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất túi xách (không hoạt động tại trụ sở).  | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất thiết bị máy tính, linh kiện máy tính (không hoạt động tại trụ sở).  | 
| 3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Gia công vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ vàng miếng và không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị văn phòng (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất linh kiện trang thiết bị văn phòng (không hoạt động tại trụ sở).  | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo trì trang thiết bị văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).  | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị máy tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).  | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản))  | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).  | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)  | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý.  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao).  | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn linh kiện, trang thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành công nghiệp - thương mại - hàng hải - khai khoáng - xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm.  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác. Bán buôn buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, vòi, cút chữ T, ống cao su. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn cửa nhựa. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đá granite, đá trang trí, khung tranh trang trí nghệ thuật, ảnh nghệ thuật, hàng thủ công mỹ nghệ, gốm, sứ, mây tre lá, phân bón. Bán buôn phân bón. Bán buôn mũ bảo hiểm. Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn nhựa, hạt nhựa, nhựa đường.  | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Rau, quả tươi, đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến; - Sữa, sản phẩm từ sữa và trứng; - Thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến; - Hàng thuỷ sản tươi, đông lạnh và chế biến; - Bánh, mứt, kẹo; - Thực phẩm khác.  | 
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị viễn thông.  | 
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh.  | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách theo hợp đồng.  | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi).  | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay.  | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn.  | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ cà phê, nước sinh tố, nước ép trái cây, kem (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ).  | 
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ.  | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật).  | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết:Môi giới bất động sản ; Dịch vụ tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp lý).  | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật).  | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng).  | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : môi giới thương mại  | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng.  | 
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.  | 
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động).  | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa.  | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)  | 
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Hoạt động của câu lạc bộ thể hình, thể dục thẩm mỹ.  | 
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Bảo trì thiết bị máy tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).  |