0316951121 - Công Ty TNHH Việt Nam Medicare
Công Ty TNHH Việt Nam Medicare | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM MEDICARE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIETNAM MEDICARE |
Mã số thuế | 0316951121 |
Địa chỉ |
186/14 Vườn Lài, Phường Tân Thành(Hết Hiệu Lực), Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thế Anh |
Điện thoại | 0789 532 468 |
Ngày hoạt động | 12/08/2021 |
Quản lý bởi | Tân Sơn Nhì - Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn cà phê (không hoạt động tại trụ sở), Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn đường sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (trừ bán buôn đường tại trụ sở); Bán buôn thực phẩm chức năng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ; Sản xuất và chế biến thực phẩm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn cà phê (không hoạt động tại trụ sở), Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn đường sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (trừ bán buôn đường tại trụ sở); Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn thiết bị, dụng cụ dùng trong gia đình. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng vệ sinh dân dụng và công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sô đa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật, phân bón; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn sợi dệt; Bán buôn bột giấy; Bán buôn chế phẩm hóa chất vệ sinh dân dụng và công nghiệp. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) Chi tiết: Bán lẻ hóa chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sô đa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; Bán lẻ thuốc bảo vệ thực vật, phân bón; Bán lẻ chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán lẻ cao su; Bán lẻ sợi dệt; Bán lẻ bột giấy; Bán lẻ chế phẩm hóa chất vệ sinh dân dụng và công nghiệp; Bán lẻ máy móc, thiết bị y tế; Bán lẻ máy móc, thiết bị, phụ tùng vệ sinh dân dụng và công nghiệp; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (trừ lưu trú bệnh nhân) |