0316951530 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Adm
| Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Adm | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ADM TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | ADM TECHNOLOGY |
| Mã số thuế | 0316951530 |
| Địa chỉ |
Tòa Nhà Golden King, Số 15 Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Phan Huỳnh Nhã
Ngoài ra Phan Huỳnh Nhã còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0286 686 832 |
| Ngày hoạt động | 13/08/2021 |
| Quản lý bởi | Phú Thuận - Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất, chế tạo, lắp ráp các thiết bị công nghệ thông tin; |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống mạng công nghệ thông tin, viễn thông; |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Đào đắp, san lấp, giải phóng mặt bằng; |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy - chữa cháy Đăng ký theo Nghị định 136/2020/NĐ-CP do Chính phủ ban hành ngày 24/11/2020. |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý mô tô, xe máy. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu (Trừ Hoạt động đấu giá hàng hóa, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. - Đại lý bảo hiểm) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở)Chi tiết: Bán buôn thủy sản - Đăng ký theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của UBND thành phố Hồ Chí Minh về việc phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh. |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy - chữa cháy - Đăng ký theo Nghị định 136/2020/NĐ-CP do Chính phủ ban hành ngày 24/11/2020. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; - Bán buôn chế phẩm sinh học trong xử lý chất thải |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Bán buôn cây xanh, cây cảnh và vật liệu trang trí ngoài trời (non bộ, sỏi, đá tự nhiên, đá nhân tạo) - Bán buôn thiết bị máy móc trong các lĩnh vực: y tế, giáo dục, đào tạo, khoa học kỹ thuật, công nghệ thông tin, công nghiệp, môi trường, viễn thông; - Bán buôn thiết bị linh kiện điện tử, máy văn phòng, văn phòng phẩm, hàng tiêu dùng, hàng thủ công mỹ nghệ. - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh - (Điều 28 Luật thương mại) |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại trụ sở) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng; |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Chế biến, cung cấp suất ăn công nghiệp; |
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Các dịch vụ Internet; - Đại lý dịch vụ viễn thông - Kinh doanh dịch vụ viễn thông |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ giá trị gia tăng bao gồm: các dịch vụ lưu trữ dữ liệu, sao lưu dữ liệu, bảo mật dữ liệu, cho thuê thiết bị, lưu trữ website/email, dịch vụ hạ tầng ứng dụng, dịch vụ quản lý ứng dụng và các dịch vụ liên quan khác tuân theo pháp luật Việt Nam. |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web - Đăng ký theo khoản 1, Điều 13 Luật viễn thông 2009 - Cho thuê chỗ lưu trữ thông tin số - Đăng ký theo khoản 1, 2 Điều 18 Luật công nghệ thông tin 2006. |
| 6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ an toàn thông tin mạng – (Đăng ký theo Điều 42, Luật an toàn thông tin mạng 2015 và Điều 6, Nghị định 108/2016/NĐ-CP quy định chi tiết điều kiện kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng) - Dịch vụ nội dung thông tin số - (Đăng ký theo Khoản 12 Điều 3 Nghị định 71/2007/NĐ-CP Hướng dẫn Luật công nghệ thông tin về công nghiệp công nghệ thông tin 2006) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi (không bao gồm khảo sát, thiết kế, giám sát thi công công trình); Hoạt động đo đạc bản đồ. |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn công nghệ khác. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê hoa và cây xanh, cây cảnh và vật liệu trang trí ngoài trời. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng, công nghiệp, văn phòng, máy chiếu, thiết bị điện tử; |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước - Đăng ký theo Điều 21 Nghị định 145/2020/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2020 hướng dẫn Luật lao động năm 2019 |
| 8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu cho công nghiệp phần mềm, phần cứng; |