0317424456 - Công Ty TNHH TMDV Tân Hưng An
| Công Ty TNHH TMDV Tân Hưng An | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TAN HUNG AN TMDV COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | TÂN HƯNG AN | 
| Mã số thuế | 0317424456 | 
| Địa chỉ | Tầng 2, Tòa Nhà Hà Đô Airport Building, Số 2 Hồng Hà, Phường Tân Sơn Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Dương Trọng Khánh | 
| Điện thoại | 0904 628 313 | 
| Ngày hoạt động | 09/08/2022 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Gia công cơ khí phụ kiện ngũ kim (khoan, tiện, phay); đánh bóng kim loại… - Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt; - Phun cát, trộn, làm sạch kim loại; - Nhuộm màu, chạm, in kim loại; - Mài, đánh bóng kim loại; - Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối…các phần của khung kim loại; - Cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer. (không hoạt động tại trụ sở) | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác và chế biến đá hoa cương, đá Marble, xay nghiền đá, cát (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | 
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy tại trụ sở) | 
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở) | 
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 1811 | In ấn Chi tiết: In trên vải, quần áo, giày da, giấy. | 
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất hộp đựng công cụ bằng nhựa | 
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ đá granite: Tấm ốp lát, phiến đá (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Gia công cơ khí phụ kiện ngũ kim (khoan, tiện, phay); đánh bóng kim loại… - Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt; - Phun cát, trộn, làm sạch kim loại; - Nhuộm màu, chạm, in kim loại; - Mài, đánh bóng kim loại; - Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối…các phần của khung kim loại; - Cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer. (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (trừ sản xuất kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê và không hoạt động tại trụ sở) | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất vàng miếng) (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3830 | Tái chế phế liệu (trừ sản xuất hóa chất tại trụ sở) | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy - chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, hệ thống chống sét. Lắp đặt bảng hiệu quảng cáo | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản), đại lý ký gửi hàng hóa | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thủy, hải sản (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn rau, củ, quả (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn cà phê; Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn đường, mật ong, gia vị thực phẩm các loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn thực phẩm khác: Bán buôn thực phẩm chức năng | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (không hoạt động tại trụ sở); - Bán buôn thiết bị, vật tư ngành in, ngành bao bì, điện lạnh. | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở), bán buôn nhôm, đồng, chì, gang (trừ mua bán vàng miếng) | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn nhựa, sản phẩm nhựa, inox. - Bán buôn cọc cừ tràm; cọc bê tông, cọc thép (không hoạt động tại trụ sở). - Bán buôn cao su, chất dẻo dạng nguyên sinh; bán buôn decal, bán buôn hạt nhựa (Trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí)( Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá tài sản) | 
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) | 
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế phòng cháy chữa cháy; Tư vấn thiết kế nhà và công trình. Hoạt động dịch vụ phòng cháy chữa cháy. Hoạt động bồi dưỡng, huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy. Hoạt động bảo trì, bảo dưỡng hệ thống phòng cháy chữa cháy. | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế nội, ngoại thất (trừ thiết kế công trình xây dựng) | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới quảng cáo | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng | 
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |