0317622578 - Công Ty TNHH Gà Vàng
Công Ty TNHH Gà Vàng | |
---|---|
Tên quốc tế | GA VANG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GA VANG CO., LTD |
Mã số thuế | 0317622578 |
Địa chỉ |
Số 668/9/24 Quốc Lộ 13, Khu Phố 4, Phường Hiệp Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Văn Đức Hòa |
Điện thoại | 0822 705 705 |
Ngày hoạt động | 26/12/2022 |
Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gà, vịt; Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Phân loại và lau sạch trứng gia cầm |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ giết mổ gia súc, gia cầm) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: - Bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống, kể cả loại dùng để nhân giống - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân Dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh và Quyết Định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân Dân thành phố Hồ Chí Minh) Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp; Cơm lam |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ lấy lại tài sản, máy thu tiền xu đỗ xe, hoạt động đấu giá độc lập, quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |