0317883481 - Công Ty TNHH TM Và XNK Nông Nghiệp Hữu Cơ 5.0
Công Ty TNHH TM Và XNK Nông Nghiệp Hữu Cơ 5.0 | |
---|---|
Tên quốc tế | ORGANIC 5.0 AGRICULTURE TM AND XNK COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ORGANIC 5.0 AGRICULTURE TM AND XNK CO., LTD |
Mã số thuế | 0317883481 |
Địa chỉ | Số 207 Bạch Đằng, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 207 Bạch Đằng, Thành phố Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Duy Khanh |
Điện thoại | 0961 724 868 |
Ngày hoạt động | 14/06/2023 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật. Bán buôn phân bón. Bán buôn vật tư nông nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở). |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở). |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi yến (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở). |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ. (trừ vàng miếng) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản, cây giống, hạt giống. Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản. sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy xay xát, máy chế biến lương thực, thực phẩm. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ vàng miếng). Bán buôn bạc và kim loại đá quý. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa VLXD tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật. Bán buôn phân bón. Bán buôn vật tư nông nghiệp. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh. (trừ vàng miếng) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, quán ăn. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, giải khát |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh Karaoke (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp quy hoạch). |