0318120475 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Quà Tặng Trường Nguyên Phát
| Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Quà Tặng Trường Nguyên Phát | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TRUONG NGUYEN PHAT GIFTS SERVICE TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | TRUONG NGUYEN PHAT CO., LTD | 
| Mã số thuế | 0318120475 | 
| Địa chỉ | Số 68 Đường Dân Tộc, Phường Tân Sơn Nhì, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Lê Văn Nguyên | 
| Điện thoại | 0909 872 922 | 
| Ngày hoạt động | 23/10/2023 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | 
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) | 
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm | 
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | 
| 1520 | Sản xuất giày dép | 
| 1811 | In ấn | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) | 
| 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (trừ sản xuất vật liệu xây dựng) | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 
| 3220 | Sản xuất nhạc cụ | 
| 3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện | 
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, Môi giới | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn mũ bảo hiểm, nguyên vật liệu, phụ kiện sản xuất mũ bảo hiểm; Bán buôn quần áo bảo vệ an toàn, áo mưa, dù, móc khóa; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn mũ bảo hiểm, nguyên vật liệu, phụ kiện sản xuất mũ bảo hiểm; Bán buôn quần áo bảo vệ an toàn, áo mưa, dù, móc khóa; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) | 
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |