0318266065 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng Trung An
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng Trung An | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TRUNG AN CONSTRUCTION TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 0318266065 |
| Địa chỉ | 214 Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 214 Nguyễn Văn Đậu, Phường Bình Lợi Trung, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Văn Trung Luân
Ngoài ra Văn Trung Luân còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0916 517 567 |
| Ngày hoạt động | 17/01/2024 |
| Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà không để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khóa cửa thân khóa ruột khóa và các loại tay nắm đồng |
| 3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân). |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân). |
| 3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại -(không hoạt động tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -(không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn tranh ảnh, phần quà, quà lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn xe đạp và dụng cụ thể thao.tinh.Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn vacxin và sinh phẩm y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn tranh ảnh, phần quà, quà lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn xe đạp và dụng cụ thể thao.tinh.Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn vacxin và sinh phẩm y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn sim card điện thoại, thẻ internet, thẻ sim. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, phụ tùng xe đạp.Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi ).Bán buôn máy móc, trang thiết bị y tế. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại -(trừ mua bán vàng miếng) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất) . Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp như: hóa chất công nghiệp, chất phụ gia (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn tượng, ấm chén bát, trống đồng.Bán buôn các loại màn hình quảng cáo, LED, màn hình ghép. đèn chiếu sáng, ĐÈN led năng lượng mặt trời. Bán buôn tấm pin năng lượng mặt trời.Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ, tranh ảnh.Bán lẻ máy móc, thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác (trừ bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế nội ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thí nghiệm vật liệu xây dựng, cấu kiện xây dựng, nén tĩnh cọc. Giám sát thi công xây dựng công trình cầu, đường bộ. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát thi công xây dựng thủy lợi. Khảo sát trắc địa công trình. Khảo sát địa chất công trình. Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình. Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về lắp đặt thiết bị công trình. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 220KV. Thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công công trình cấp thoát nước |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị nông lâm nghiệp, cho thuê máy móc, thiết bị Xây Dựng, cho thuê thiết bị điện, tivi. Cho thuê xe đạp và dụng cụ thể thao. Cho thuê máy móc thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn. Cho thuê thiết bị sản xuất điện ảnh, Máy móc công nghiệp hiện đại. Cho thuê thiết bị chiếu sáng, đèn năng lượng mặt trời. Cho thuê máy móc, thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn , giới thiệu và môi giới lao động , việc làm. |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: trong nước |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
| 8691 | Hoạt động y tế dự phòng Chi tiết: Tiêm chủng (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |