0318344186 - Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Khoáng Sản Gia Linh Oil
| Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Khoáng Sản Gia Linh Oil | |
|---|---|
| Tên quốc tế | GIA LINH OIL MINERAL BUSINESS JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | GIA LINH OIL JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 0318344186 |
| Địa chỉ | A11/2 Đường 385, Khu Phố 2, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam A11/2 Đường 385, Khu Phố 2, Phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Chín |
| Điện thoại | 0283 730 661 |
| Ngày hoạt động | 12/03/2024 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Đức |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu nathapha; Bán buôn dầu mỏ, dầu thô diesel nhiên liệu, xăng dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa; Bán buôn dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế; Bán buôn khí dầu mỏ, khí butan, propan đã hóa lỏng; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan. (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Hoạt động khai thác gỗ tròn dùng cho ngành chế biến lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai khoáng nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên, và các chất phụ gia khác; Khai thác đá quý, bột thạch anh, mica (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, bào gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự; Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ; Sản xuất gỗ ván ghép; Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng. (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất gỗ mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội - ngoại thất (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất bàn, ghế, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Hàn khung ghế sắt, inox (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất bàn, ghế, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải ngành dầu khí và rác thải sinh hoạt từ môi trường (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải môi trường; Xử lý rác thải ngành dầu khí (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, điều hòa không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con loại 12 chỗ trở xuống |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý bán buôn, bán lẻ ô tô. Đại lý xe có động cơ |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe ô tô, xe chuyên dụng, xe cơ giới |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới bán hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, giầy dép, hàng thời trang, vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, cơ khí. Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu nathapha; Bán buôn dầu mỏ, dầu thô diesel nhiên liệu, xăng dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa; Bán buôn dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế; Bán buôn khí dầu mỏ, khí butan, propan đã hóa lỏng; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan. (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu; Bán buôn sắt thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh (trừ mua bán vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn thạch cao, thạch anh, vôi và đá vôi, bột, cát, sỏi, cao lanh, đá. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn khoáng sản, bán buôn than |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |