0318589330 - Công Ty TNHH Mỹ Phẩm Công Nghệ Cao Zencos Vietnam
Công Ty TNHH Mỹ Phẩm Công Nghệ Cao Zencos Vietnam | |
---|---|
Tên quốc tế | ZENCOS VIETNAM HIGH TECHNOLOGY COSMETIC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ZENCOS VIETNAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0318589330 |
Địa chỉ | Số 123 Đường Hoàng Trọng Mậu, Khu Đô Thị Mới Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 123 Đường Hoàng Trọng Mậu, Khu Đô Thị Mới Him Lam, Phường Tân Hưng, Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Điện thoại | 0287 300 356 |
Ngày hoạt động | 26/07/2024 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, dầu gội, sữa tắm, son, phấn, nước hoa, làm bóng, chế phẩm vệ sinh, dược phẩm và chế phẩm sinh học (trừ sản xuất hóa chất) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở); Sản xuất thực phẩm chức năng |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b và trừ sản xuất ống nhựa) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, dầu gội, sữa tắm, son, phấn, nước hoa, làm bóng, chế phẩm vệ sinh, dược phẩm và chế phẩm sinh học (trừ sản xuất hóa chất) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b và trừ sản xuất ống nhựa) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở); chức năng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: (trừ kinh doanh dược phẩm); Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ y tế. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành mỹ phẩm; . |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hương liệu, tinh dầu các loại; Bán buôn mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, dầu gội, sữa tắm, son, phấn, nước hoa, làm bóng, chế phẩm vệ sinh, dược phẩm và chế phẩm sinh học; Bán buôn hóa chất trong lĩnh công nghiệp; Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm; Bán buôn giấy, bìa lịch, bìa carton, thùng carton; Bán buôn bao bì bằng giấy và các sản phẩm từ giấy; Bán buôn nhựa, bao bì bằng nhựa và các sản phẩm từ nhựa; Bán buôn tơ, sợi, dệt, bông; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn thủy tinh, pha lê; Bán buôn nguyên phụ liệu dùng cho công nghiệp sản xuất thủy tinh, pha lê. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc, dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ, dịch vụ nghiên cứu hóa mỹ phẩm |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |