0318739314 - Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Ước Mơ Của Bé
Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Ước Mơ Của Bé | |
---|---|
Tên quốc tế | BABY’S DREAM SOCIAL ENTERPRISE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DOANH NGHIỆP XÃ HỘI ƯỚC MƠ CỦA BÉ |
Mã số thuế | 0318739314 |
Địa chỉ |
486 Đường Hoà Hảo, Phường Diên Hồng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Quốc Giang |
Ngày hoạt động | 01/11/2024 |
Quản lý bởi | Diên Hồng - Thuế cơ sở 10 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thuốc, dược liệu, thuốc đông y, dược phẩm, vật tư tiêu hao y tế; Bán buôn nguyên liệu làm thuốc, Bán buôn khẩu trang y tế, khẩu trang các loại; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, dụng cụ, trang thiết bị y tế. Bán buôn máy dệt. Bán buôn thiết bị, linh kiện ngành dệt |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ kiện ngành dệt may; Bán buôn hóa chất công nghiệp, phụ gia thực phẩm, hóa chất xét nghiệm ( không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động); Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng; Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh; Bán lẻ dược liệu, vật tư tiêu hao y tế, sinh phẩm y tế; Bán lẻ nguyên liệu làm thuốc |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm. Lập trình máy tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ. Hoạt động phiên dịch |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, kinh doanh lữ hành quốc tế |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại. (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể); Hoạt động giáo dục, đào tạo kỹ năng sống. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
8810 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
8890 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |