0318858047 - Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Nayan Bền Vững
Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Nayan Bền Vững | |
---|---|
Tên quốc tế | NAYAN SUSTAINABILITY SOCIAL ENTERPRISE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAYAN SUSTAINABILITY CO., LTD |
Mã số thuế | 0318858047 |
Địa chỉ |
87C Ngô Tất Tố, Phường Thạnh Mỹ Tây, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Đức Tiến |
Điện thoại | 0908 383 051 |
Ngày hoạt động | 04/03/2025 |
Quản lý bởi | Bình Thạnh - Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: cung cấp dịch vụ tư vấn, hướng dẫn và trợ giúp điều hành đối với doanh nghiệp, lập chiến lược và kế hoạch hoạt động - (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật - Chi tiết: Sản xuất tinh dầu tổng hợp (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất hương liệu thực phẩm (không sản xuất, gia công, pha trộn tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng - Chi tiết: Sản xuất, chế biến các loại nước ép và các sản phẩm từ nước ép (không hoạt động tại trụ sở). |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn - (trừ in, tráng bao bì kim loại và in trên sản phẩm dệt may đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in - (trừ loại Nhà nước cấm) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Bán buôn hương liệu thực phẩm-công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống - Chi tiết: Bán buôn các loại nước ép và các sản phẩm từ nước ép (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ chuyên dùng cho giảng dạy. Bán buôn vali, cặp, túi, ba lô, ví bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác. Bán buôn sách , báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành). |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, dụng cụ chuyên dùng cho giảng dạy. Bán lẻ hàng may mặc, hàng may sẵn. Bán lẻ vali, cặp, túi, ba lô, ví bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác. Bán lẻ sách , báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường bộ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa - (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa - Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất, nhập khẩu hàng hóa. |
5320 | Chuyển phát |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: cung cấp dịch vụ tư vấn, hướng dẫn và trợ giúp điều hành đối với doanh nghiệp, lập chiến lược và kế hoạch hoạt động - (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan. (không bao gồm tư vấn pháp luật). |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7310 | Quảng cáo - Chi tiết: Tư vấn, dịch vụ sáng tạo, sản xuất các nguyên liệu cho quảng cáo. Dịch vụ quảng cáo. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Tư vấn, thiết kế đồ họa, thiết kế mỹ thuật, thiết kế thời trang; Dịch vụ trang trí khẩu hiệu. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đánh giá (M&E), Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, (không kể môi giới bất động sản) Tư vấn về công nghệ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ - Chi tiết: Dịch vụ cho thuê phương tiện vận tải đường bộ |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính - Chi tiết: Dịch vụ cho thuê thương hiệu. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Chi tiết: Môi giới và tổ chức các sự kiện như: hội nghị, hội thảo, trưng bày và giới thiệu hàng hóa - dịch vụ, hội chợ và triển lãm thương mại (trừ các hoạt động văn hóa và dịch vụ văn hóa công cộng). |