0318890185 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Kimsco Group
| Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Kimsco Group | |
|---|---|
| Tên quốc tế | KIMSCO GROUP JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | KIMSCO GROUP |
| Mã số thuế | 0318890185 |
| Địa chỉ | 117A Ấp 51, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 117A Ấp 51, Xã Bà Điểm, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Thị Kim Chi
Ngoài ra Nguyễn Thị Kim Chi còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0283 602 619 |
| Ngày hoạt động | 29/03/2025 |
| Quản lý bởi | Huyện Hóc Môn - Đội Thuế liên huyện Quận 12 - Hóc Môn |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: họ tre |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng nấm các loại (bao gồm nấm đông trùng hạ thảo) |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0123 | Trồng cây điều |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0126 | Trồng cây cà phê |
| 0127 | Trồng cây chè |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng tre khổng lồ và các loại tre lâu năm khác |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Sản xuất giống nấm và phôi nấm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm Chi tiết: Nhân giống và chăm sóc giống cây tre |
| 0145 | Chăn nuôi lợn (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: họ tre |
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác tre |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Trừ hoạt động giết mổ gia súc, gia cầm) (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng; Sản xuất men bánh mì. |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón; sản phẩm hóa chất dùng trong nông nghiệp, men vi sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất, gia công pha chế các loại thuốc bảo vệ thực vật (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (không sản xuất tại trụ sở). |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học, sản phẩm xử lý môi trường và cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic (trừ tái chế phế thải nhựa) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; men vi sinh, nguyên phụ liệu phục vụ cho ngành sản xuất hóa chất. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng; Bán buôn thịt gia súc, gia cầm, thủy sản; Nấm Đông trùng hạ thảo tươi và khô; Bán buôn nấm các loại, trái cây, tiêu, chè, cà phê, (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn men bánh mì. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng mỹ phẩm. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, gỗ tre |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, nguyên liệu phân bón, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và thuốc bảo vệ thực vật, Thuốc thú y; bán buôn hạt nhựa, bao bì. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu mặt hàng công ty kinh doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, thuỷ sản tươi, đông lạnh và chế biến; Nấm Đông trùng hạ thảo tươi và khô; Men bánh mì. |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu: Tư vấn chuyên giao công nghệ. Tư vấn về nông học. |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói phân bón và thuốc bảo vệ thực vật (Không hoạt động tại trụ sở) |