0318948928 - Công Ty TNHH Kỹ Thuật Safecore
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Safecore | |
---|---|
Tên quốc tế | SAFECORE ENGINEERING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SAFECORE ENGINEERING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318948928 |
Địa chỉ | 406/60/32A Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 406/60/32A Cộng Hòa, Xã Tân Bình, Hồ Chí Minh Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Đức Dũng |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. - Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). - Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. - Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. - Tư vấn thiết kế về phòng cháy chữa cháy. - Tư vấn thẩm định về phòng cháy chữa cháy. - Tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy chữa cháy. - Tư vấn giám sát về phòng cháy chữa cháy. Thiết kế hệ thống chống sét, báo động, chống trộm, camera quan sát, hệ thống điện, điện dân dụng và công nghiệp. - Giám sát thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét, báo động, chống trộm, camera quan sát, hệ thống điện, điện dân dụng và công nghiệp. - Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông. - Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát xây dựng công trình thủy lợi. - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế xây dựng công trình giao thông. - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Lắp đặt máy móc chuyên dụng. - Lắp đặt thiết bị các bộ phận không thể thiếu của các toà nhà hoặc các cấu trúc tương tự, như lắp đặt dây dẫn điện, hệ thống chuông báo trộm hay lắp đặt hệ thống điều hòa, thang máy được xếp vào xây dựng. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu, đường bộ. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: lợi |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chữa cháy, báo cháy tự động, chống sét, hệ thống điện công nghiệp và dân dụng, hệ thống mạng điện thoại, báo động, chống trộm, camera quan sát (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản), (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị y tế cho gia đình. Bán buôn sách, báo, tạp chí có nội dung được phép lưu hành, văn phòng phẩm; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện tử, công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ phương tiện cho hệ thống phòng cháy chữa cháy, cứu hộ, cứu nạn, chống sét, báo động, chống trộm, camera quan sát, điện lạnh, điện nước dân dụng và công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các trang thiết bị, dụng cụ, phụ kiện phòng cháy chữa cháy, thu sét, báo cháy; dụng cụ bảo hộ lao động, camera quan sát, nạp sạc bình phòng cháy chữa cháy |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh hàng hoá bằng ô tô, xe tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hoạt động bến thủy nội địa, trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp các ứng dụng viễn thông chuyên dụng như theo dõi hoạt động vệ tinh, đo xa và các trạm rada; cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại Internet). |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. - Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). - Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. - Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. - Tư vấn thiết kế về phòng cháy chữa cháy. - Tư vấn thẩm định về phòng cháy chữa cháy. - Tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy chữa cháy. - Tư vấn giám sát về phòng cháy chữa cháy. Thiết kế hệ thống chống sét, báo động, chống trộm, camera quan sát, hệ thống điện, điện dân dụng và công nghiệp. - Giám sát thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét, báo động, chống trộm, camera quan sát, hệ thống điện, điện dân dụng và công nghiệp. - Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông. - Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát xây dựng công trình thủy lợi. - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế xây dựng công trình giao thông. - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Kiểm tra, đánh giá tình trạng hoạt động phương tiện, thiết bị hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống thu sét, hệ thống báo cháy, hệ thống camera quan sát, bình phòng cháy chữa cháy, máy bơm chữa cháy các loại; - Kiểm tra, đánh giá tình trạng hoạt động thiết bị điện, thiết bị điện công nghiệp thiết bị cơ - điện lạnh, thiết bị quạt công nghiệp – quạt hút – quạt tạo áp; - Kiểm tra điện trở tiếp địa hệ thống chống sét đánh thẳng, chống sét lan truyền, tiếp địa hệ thống điện. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Chụp ảnh, quay video tại các sự kiện, cuộc họp. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy chữa cháy. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế. |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: Kiểm tra, bảo trì hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống thu sét, hệ thống báo cháy, hệ thống camera quan sát, nạp sạc bình phòng cháy chữa cháy, máy bơm chữa cháy các loại |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức sự kiện, hội nghị , hội thảo, hội chợ triển lãm (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề, bồi dưỡng, huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy, chữa cháy |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |