0319011528 - Công Ty TNHH Greenova
Công Ty TNHH Greenova | |
---|---|
Tên quốc tế | GREENOVA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GREENOVA CO.,Ltd |
Mã số thuế | 0319011528 |
Địa chỉ | Tòa Nhà Mộc Gia Số 6-10 Cửu Long, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Tòa Nhà Mộc Gia Số 6-10 Cửu Long, Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Cao Cường |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết : Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu ; Bán buôn màng PE, màng POF, màng co PE, màng co PVC, màng xốp hơi, màng Foam, màng thực phẩm, màng căng công nghiệp, màng phủ công nghiệp, dây đai, băng keo, Túi - Tấm- Cuộn PE/PP/HDPE/PVC) nguyên liệu từ nhựa, hạt nhựa, mẫu vụn plastic và các thành phẩm nhựa khác; Bán buôn hạt nhựa, Giấy, các sản phẩm từ giấy và bao bì đóng gói, ống giấy, lõi giấy, thùng giấy, băng keo các loại; Bán buôn hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp, phụ gia thực phẩm; Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi chim yến và khai thác tổ chim yến nuôi |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển Chi tiết: Thu nhặt các loại sinh vật biển làm nguyên liệu như yến sào |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến đóng gói yến sào |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất các thức ăn và món ăn chế biến sẵn (đã chế biến và nấu chín) và được bảo quản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, chế biến sản phẩm từ tổ yến |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ tái chế phế thải) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất ống giấy, lõi giấy, thùng giấy (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì, sản phẩm ngành nhựa, các sản phẩm khác từ plastic |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê các loại, bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; Bán buôn máy móc, thiết bị tàu thuyền. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ bán buôn phế liệu tại trụ sở) (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu ; Bán buôn màng PE, màng POF, màng co PE, màng co PVC, màng xốp hơi, màng Foam, màng thực phẩm, màng căng công nghiệp, màng phủ công nghiệp, dây đai, băng keo, Túi - Tấm- Cuộn PE/PP/HDPE/PVC) nguyên liệu từ nhựa, hạt nhựa, mẫu vụn plastic và các thành phẩm nhựa khác; Bán buôn hạt nhựa, Giấy, các sản phẩm từ giấy và bao bì đóng gói, ống giấy, lõi giấy, thùng giấy, băng keo các loại; Bán buôn hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp, phụ gia thực phẩm; Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạo, lương thực |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Bao gói hàng hóa, dỡ hàng, lấy mẫu, cân hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5320 | Chuyển phát |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh). Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh. Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê giải khát (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe tải |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |