0319068651 - Công Ty TNHH Cn Global Việt Nam
Công Ty TNHH Cn Global Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | CN GLOBAL VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CN GLOBAL VIETNAM |
Mã số thuế | 0319068651 |
Địa chỉ |
Số 116 Lý Phục Man, Phường Tân Thuận, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thị Nga |
Điện thoại | 0962 052 470 |
Ngày hoạt động | 31/07/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
(trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng tàu hàng, tàu hút, tàu cuốc, tàu công trình, tàu dịch vụ, tàu chở hàng nguy hiểm, xà lan và các phương tiện, cấu kiện nổi khác |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí Chi tiết: Đóng thuyền, xuồng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu biển, thuyền, xà lan, ca nô, cẩu |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng các công trình hàng hải dầu khí, phao đèn tín hiệu hàng hải |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng kho bãi, kho chứa |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng và cải tạo các công trình điện hạ thế, điện dân dụng (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng, nâng cấp, cải tạo công trình giao thông đường thuỷ, công trình âu, kè, cầu cảng; Nạo vét sông, biển, luồng tàu, kênh mương, luồn lạch, thanh thải |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt cầu phao, phao tiêu báo hiệu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị an toàn hàng hải, thiết bị dầu khí; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy tàu thủy, xà lan |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); Bán buôn hàng kim khí điện máy; Bán buôn máy móc, thiết bị làm đẹp; Bán buôn thiết bị máy lọc nước, thiết bị xử lý ô nhiễm môi trường; Bán buôn tàu; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến; trục vớt cứu hộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển); Hoạt động trục vớt tàu sông, tàu biển; Hoạt động lặn dưới nước cào hà; Hoạt động cứu hộ, cứu nạn trên sông và trên biển; Hoạt động của cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu; Hoạt động của các cửa ngầm đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa cảng biển, cảng sông, phao cảng, khu neo và bến thủy nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ môi giới cho thuê và mua bán tàu biển. Dịch vụ cung ứng tàu biển và các dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải đường biển |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra đánh giá an toàn tàu và các phương tiện nổi |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê vật tư, phụ tùng máy móc thiết bị hàng hải, thiết bị ngành công-nông nghiệp, ngành dầu khí. Cho thuê tàu, thuyền, sà lan. Cho thuê phương tiện, thiết bị chuyên dùng để bốc xếp, bảo quản và vận chuyển hàng hoá |
8292 | Dịch vụ đóng gói |