0319079124 - Công Ty TNHH Kỹ Thuật Lê Hoàng
| Công Ty TNHH Kỹ Thuật Lê Hoàng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | LE HOANG ENGINEERING COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | LE HOANG ENGINEERING CO.,LTD | 
| Mã số thuế | 0319079124 | 
| Địa chỉ | 
40 Đường 17A, Khu Phố 2, Phường Bình Hưng Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 
| Điện thoại | 0812 364 499 | 
| Ngày hoạt động | 01/08/2025 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 9 Thành phố Hồ Chí Minh | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)  | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc; lợp mái bao phủ tòa nhà  | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)  | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản)  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí, thiết bị môi trường, thiết bị điện, máy móc, thiết bị phục vụ cho ngành sản xuất nhựa; máy bơm, máy nén  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép (trừ bán buôn phế liệu tại trụ sở) (trừ mua bán vàng miếng)  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn cát, sỏi, xi măng  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiêp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động)  | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh  | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không).  | 
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (trừ y khoa)  | 
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (trừ y khoa)  | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |