0319087566 - Công Ty TNHH Thiết Bị Thí Nghiệm Gkt-Vina
Công Ty TNHH Thiết Bị Thí Nghiệm Gkt-Vina | |
---|---|
Tên quốc tế | GKT-VINA TEST EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GKT-VINA CO., LTD |
Mã số thuế | 0319087566 |
Địa chỉ |
Số 99, Đường Số 6, Ấp Tiền Lân 7, Xã Bà Điểm, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Thị Huỳnh Như |
Điện thoại | 0819 949 790 |
Ngày hoạt động | 05/08/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành công nghiệp; Bán buôn thiết bị, vật liệu thử nghiệm, vật tư, linh kiện và phụ tùng máy phòng thí nghiệm; dụng cụ, công cụ đo lường (ngành cao su, ngành nhựa, bao bì và giấy, ngành da, giày, dệt, may); Bán buôn máy in, máy photocopy, camera quan sát |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh; plastic nguyên sinh (không sản xuất tại trụ sở). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở) |
2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không sản xuất tại trụ sở). |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc ngành công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2823 | Sản xuất máy luyện kim (không hoạt động tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, hiệu chỉnh thiết bị đo lường, thiết bị thí nghiệm, thiết bị kiểm tra, định hướng và điều khiển (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách-báo-tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành công nghiệp; Bán buôn thiết bị, vật liệu thử nghiệm, vật tư, linh kiện và phụ tùng máy phòng thí nghiệm; dụng cụ, công cụ đo lường (ngành cao su, ngành nhựa, bao bì và giấy, ngành da, giày, dệt, may); Bán buôn máy in, máy photocopy, camera quan sát |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại, inox, sắt, thép, nhôm, kẽm (trừ mua bán vàng miếng). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn cao su. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn nguyên vật liệu bao bì, giấy; - Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) - Bán buôn vật liệu thử nghiệm; vật tư thí nghiệm |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập kế hoạch, tổ chức quản lý phòng thí nghiệm. (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng phòng thí nghiệm đạt chuẩn (không bao gồm tư vấn thiết kế công trình); |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Thí nghiệm, kiểm định máy móc, thiết bị cơ lý, thiết bị điện; - Kiểm tra và đo lường các đặc tính kỹ thuật cơ – lý của máy móc thí nghiệm. - Kiểm tra độ chịu lực, độ bền, độ dày, độ cứng, năng lực phóng xạ…; - Kiểm tra và đo lường máy thí nghiệm da giày và dệt may. - Kiểm tra âm thanh và chấn động; - Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước…; |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo kỹ thuật về đo lường, đào tạo phương pháp thử. |