0319099963 - Công Ty TNHH Thiết Bị Vietdiag
Công Ty TNHH Thiết Bị Vietdiag | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETDIAG EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIETDIAG EQUIPMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 0319099963 |
Địa chỉ |
31/5 Đường 1, Phường Long Trường, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Thị Thơm |
Điện thoại | 0767 242 888 |
Ngày hoạt động | 11/08/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thiết bị y tế, thuốc, sinh phẩm sử dụng trong y tế và thú y, không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản theo quy định pháp luật |
4632 | Bán buôn thực phẩm Bán buôn thực phẩm dùng trong thú y, dinh dưỡng cho vật nuôi; không bao gồm kinh doanh thực phẩm chức năng cho người |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y, dụng cụ y tế (không bao gồm trang thiết bị y tế thuộc danh mục phải cấp phép) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bản buôn chế phẩm sinh học dùng trong thú y, thú y thủy sản; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; - Uỷ thác và nhận uỷ thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc thú y, dụng cụ y tế, đồ chỉnh hình (trừ mỹ phẩm và thuốc tân dược dành cho người) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho lưu trữ thiết bị, dụng cụ y tế, sinh phẩm, hàng hóa phục vụ y tế và thú y (không bao gồm dịch vụ lưu kho hóa chất nguy hiểm, chất cấm theo quy định pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Kiểm tra thú y |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt động tư vấn kỹ thuật y tế, chuẩn đoán sinh học… |
7500 | Hoạt động thú y Chi tiết: điều trị bệnh gia súc, gia cầm |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị y tế, thiết bị chăn nuôi, thú y và thủy sản |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng Xét nghiệm; Phòng khám chuyên khoa Dinh Dưỡng; Phòng khám Nội tổng hợp; Phòng khám chuyên khoa Nhi; Dịch vụ lấy mẫu tại nhà. (trừ lưu trú bệnh nhân). |