0319100143 - Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Tích Hợp Nis
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Tích Hợp Nis | |
---|---|
Tên quốc tế | NIS INTEGRATION SOLUTIONS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NIS INTEGRATION SOLUTIONS |
Mã số thuế | 0319100143 |
Địa chỉ |
347/64/5 Lê Văn Thọ, Phường Thông Tây Hội, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thái Dương |
Điện thoại | 0397 924 809 |
Ngày hoạt động | 12/08/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động viễn thông có dây
(trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, lắp ráp mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cấp quang học, lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn khẩu trang y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô và hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở) |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại internet); Hoạt động của các điểm truy cập internet; hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm, viết phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp; thiết kế website; thiết kế phần mềm. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Chi tiết: Thiết kế đồ họa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng; Trung gian cung cấp giải pháp hóa đơn điện tử. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |