0319103049 - Công Ty TNHH TM – Đầu Tư – Xây Dựng – Công Nghệ Khang An Thịnh
Công Ty TNHH TM - Đầu Tư - Xây Dựng - Công Nghệ Khang An Thịnh | |
---|---|
Tên quốc tế | KHANG AN THINH TRADING - INVESTMENT - CONSTRUCTION - TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM – ĐT – XD – CN KHANG AN THỊNH |
Mã số thuế | 0319103049 |
Địa chỉ |
Số 06 Dương Thị Năm, Đường Số 08 Kdc Cotec, Xã Nhà Bè, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Tuấn Khải |
Ngày hoạt động | 12/08/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Giám sát lắp đặt điện và thiết bị điện, đường dây và trạm biến thế. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình giao thông, cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu dân cư. Thẩm tra thiết kế công trình cầu, đường bộ. Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đầu thầu. Quản lý dự án. Thẩm tra dự án. Thẩm tra tổng dự toán công trình. Lập dự toán + tổng dự toán công trình xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình năng lượng tái tạo. Giám sát công tác lắp đặt năng lượng tái tạo. Thẩm tra thiết kế công trình năng lượng tái tạo |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : sản xuất thiết bị ngành thông tin, phát thanh, truyền hình, điện tử công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết : Lắp đặt các loại cột, tháp ăng-ten thông tin, phát thanh, truyền hình, phòng thu âm, phòng karaoke (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lưới điện dân dụng và công nghiệp đến 110kV.Lắp đặt hệ thống điện vào công trình. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật; Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng và công nghiệp. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị ngành cơ khí |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, nhôm ,kẽm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa, Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (không tồn trữ hoá chất tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Giám sát lắp đặt điện và thiết bị điện, đường dây và trạm biến thế. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình giao thông, cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu dân cư. Thẩm tra thiết kế công trình cầu, đường bộ. Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đầu thầu. Quản lý dự án. Thẩm tra dự án. Thẩm tra tổng dự toán công trình. Lập dự toán + tổng dự toán công trình xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình năng lượng tái tạo. Giám sát công tác lắp đặt năng lượng tái tạo. Thẩm tra thiết kế công trình năng lượng tái tạo |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |