0319108632 - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Trần Hê
| Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Trần Hê | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TRAN HE SERVICE TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0319108632 |
| Địa chỉ |
09 Đường 428, Ấp 1, Xã Củ Chi, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Hê |
| Điện thoại | 0985 522 171 |
| Ngày hoạt động | 14/08/2025 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn các loại, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn dung môi dùng cho ngành gỗ, gốm sứ; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất gia công gỗ mỹ nghệ, đồ trang trí nội thất bằng gỗ; Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ. |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm dệt, may, đan tại trụ sở) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn các loại, dung môi dùng cho ngành gỗ, gốm sứ (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chiết, rót, pha chế dung môi (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bao bì nhựa, giấy các loại, sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời; Lắp đặt máy móc, trang thiết bị y tế, phòng thí nghiệm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản). |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị chống sét, chống trộm, thiết bị tự động thông minh, hệ thống liên lạc, viễn thông, pa nô, bảng hiệu, hộp đèn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình; - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính; - Bán buôn vật tư tiêu hao ngành y tế (Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm, dây nịt, kim luồn, dây truyền, các loại chỉ, khẩu trang y tế, găng tay, mũ phẫu thuật, que thử đường huyết, que thử thai); - Bán buôn dụng cụ thủy tinh; - Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành công nghiệp; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành điện - điện lạnh, ngành nước; - Bán buôn hệ thống điện năng lượng mặt trời, hệ thống điện gió. Bán buôn thiết bị, vật tư dùng trong lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời; - Bán buôn máy móc, trang thiết bị: phòng thí nghiệm, khoa học kỹ thuật, y tế. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xét nghiệm. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn bạc và kim loại quý (trừ kinh doanh vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn các loại, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn dung môi dùng cho ngành gỗ, gốm sứ; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn vật phẩm quảng cáo. - Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị chống sét, chống trộm, thiết bị tự động thông minh; - Bán buôn hàng trang trí nội thất; - Bán buôn các sản phẩm bằng gỗ, nhôm, kính, inox, các sản phẩm cơ khí; - Bán buôn sàn gỗ, giấy dán tường, alu, mặt dựng các loại; - Bán buôn hàng kim khí điện máy; - Bán buôn cửa, cầu thang, kính, pa nô, bảng hiệu, hộp đèn các loại. - Bán buôn thang máy, thang cuốn các loại; - Bán buôn các sản phẩm dụng cụ đồ dùng nhà bếp. - Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động. - Bán buôn hóa chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh (Không tồn trữ hóa chất) - Bán buôn bao bì các loại. - Bán buôn sản phẩm điện năng lượng mặt trời. |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dược phẩm và dụng cụ y tế; - Bán lẻ máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính; - Bán lẻ vật tư tiêu hao ngành y tế (Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm, dây nịt, kim luồn, dây truyền, các loại chỉ, khẩu trang y tế, găng tay, mũ phẫu thuật, que thử đường huyết, que thử thai). |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động đo đạc bản đồ; Lập dự án đầu tư; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Tư vấn đấu thầu; Quản lý dự án; Tư vấn thiết kế, giám sát; - Thiết kế nội - ngoại thất công trình; Thẩm tra thiết kế nội - ngoại thất công trình; - Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình;Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình; - Giám sát công trình xây dựng dân dụng - công nghiệp. |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỷ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy nghề (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, - Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, - Dịch vụ kiểm tra giáo dục, - Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động khám, chữa bệnh, tư vấn và chăm sóc sức khoẻ trong lĩnh vực y tế đa khoa và chuyên khoa |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động du lịch sinh thái |
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |