0319110494 - Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Ckd
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Ckd | |
---|---|
Tên quốc tế | CKD INDUSTRIAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CKD INDUSTRIAL EQUIPMENT |
Mã số thuế | 0319110494 |
Địa chỉ |
75 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thanh Thanh Nga |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; máy phát điện; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng; máy photocopy. Bán buôn máy móc, thiết bị ,vật tư ngành dầu khí, hàng hải và ngành công nghiệp. Bán buôn dụng cụ sửa chữa cho các ngành công nghiệp, hàng hải |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2431 | Đúc sắt, thép ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2432 | Đúc kim loại màu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị và linh kiện viễn thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị chống trộm, thiết bị chống sét, camera quan sát, khóa từ, khóa vân tay; Sản xuất máy móc, thiết bị cơ khí phục vụ ngành dầu khí, hàng hải và các ngành công nghiệp; Sản xuất thiết bị thủy lực, bình bồn áp lực; Sản xuất hệ thống điện lạnh, kho lạnh, hệ thống thông gió, thiết bị cách nhiệt, các thiết bị trao đổi nhiệt; Sản xuất giàn khoan cho các ngành công nghiệp hàng hải, dầu khí và các ngành công nghiệp cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị y tế. Sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp, nông nghiệp. Sửa chữa máy móc, thiết bị dầu khí, hàng hải |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy phát điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất, dụng cụ y tế, mỹ phẩm, đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống trộm, thiết bị chống sét, camera quan sát,khóa từ, thẻ từ,khóa vân tay. Bán buôn điện thoại di động. Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; máy phát điện; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng; máy photocopy. Bán buôn máy móc, thiết bị ,vật tư ngành dầu khí, hàng hải và ngành công nghiệp. Bán buôn dụng cụ sửa chữa cho các ngành công nghiệp, hàng hải |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. Bán buôn dầu thô, xăng dầu và các sản phẩm khác liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ, nguyên vật liệu-thiết bị phục vụ ngành đồ gỗ-hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp ( không tồn trữ hóa chất tại trụ sở ). Bán buôn mực in. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa, thu phát chứng từ vận tải, vận đơn, hoạt động của các đại lý hàng hóa đường biển và đường hàng không, bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa, đại lý bán vé máy bay, vé tàu lửa, vé xe. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Hoạt động của sàn giao dịch thương mại điện tử. Dịch vụ thiết kế trang web |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản. Môi giới bất động sản. Quản lý bất động sản |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thử không phá hủy; Thử tải thiết bị nâng ngành dầu khí, hàng hải và ngành công nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa; Trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy phát điện; cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ ngành dầu khí, hàng hải và ngành công nhiệp |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. Đại lý lữ hành nội địa và quốc tế. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội chợ, triển lãm thương mại, hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp dịch vụ cân chỉnh thiết bị điện, tự động hóa, cơ khí; Cung cấp dịch vụ chạy thử nghiệm thu cho ngành dầu khí và ngành công nghiệp khác |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục; Tư vấn du học |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa điện thoại di động, thiết bị viễn thông |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa máy photocopy |