0319118510 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Quốc Tế Cfpro
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Quốc Tế Cfpro | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CFPRO INTERNATIONAL TRADING SERVICES ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CFPRO CO., LTS |
| Mã số thuế | 0319118510 |
| Địa chỉ |
24/4 Trần Khắc Chân, Phường Tân Định, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hồ Phước Thiện |
| Điện thoại | 0903 949 890 |
| Ngày hoạt động | 21/08/2025 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan;hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ đóng gói liên quan đến vận tải (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật); Dịch vụ môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ logistics (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không); Dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm dịch vụ cung ứng tàu biển); Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ vận tải đa phương thức (không bao gồm kinh doanh vận chuyển hàng không và kinh doanh hàng không chung) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy; - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy; - Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hoá (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc (không hoạt động tại trụ sở); - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không bán buôn đường tại trụ sở); - Bán buôn thực phẩm khác: bán buôn trứng và các sản phẩm từ trứng (không hoạt động tại trụ sở), dầu, mỡ động, thực vật, hạt tiêu, gia vị, thức ăn cho động vật cảnh. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, không có cồn. |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt; - Bán buôn hàng may mặc. Bán buôn giày dép. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn văn phòng phẩm. - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng song, gỗ, mây và vật liệu khác. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm. |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim-Bán lẻ sơn, màu, véc ni. Bán lẻ kính xây dựng; - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng; - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất. |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh. |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan;hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ đóng gói liên quan đến vận tải (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật); Dịch vụ môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ logistics (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không); Dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm dịch vụ cung ứng tàu biển); Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ vận tải đa phương thức (không bao gồm kinh doanh vận chuyển hàng không và kinh doanh hàng không chung) |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |