0319126367 - Công Ty Cổ Phần Water King Hcm

Công Ty Cổ Phần Water King Hcm
Tên quốc tế WATER KING HCM JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt WATER KING HCM
Mã số thuế 0319126367
Địa chỉ Căn 0.01 – Tmdv Khu Nhà Ở Cao Tầng, Chung Cư Cao Tầng 8X-Plus, Số 163A Đường Trường Chinh, Phường Đông Hưng Thuận, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Đức Vinh
Điện thoại 0968 616 263 Bạn muốn ẩn thông tin này?
Quản lý bởi
Tình trạng
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất thiết bị, phụ tùng máy lọc nước, máy lọc không khí, máy ozone

Mã số thuế 0319126367 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 20:50, ngày 26/08/2025.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
(không hoạt động tại trụ sở)
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
(không hoạt động tại trụ sở)
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
(không hoạt động tại trụ sở)
0510 Khai thác và thu gom than cứng
(không hoạt động tại trụ sở)
0520 Khai thác và thu gom than non
(không hoạt động tại trụ sở)
0610 Khai thác dầu thô
(không hoạt động tại trụ sở)
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
(không hoạt động tại trụ sở)
0710 Khai thác quặng sắt
(không hoạt động tại trụ sở)
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
(không hoạt động tại trụ sở)
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
(không hoạt động tại trụ sở)
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
(Trừ vàng)
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(Không hoạt động tại trụ sở)
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
(Không hoạt động tại trụ sở)
0892 Khai thác và thu gom than bùn
(Không hoạt động tại trụ sở)
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(trừ giết mổ gia súc, gia cầm)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
chi tiết: Sản xuất, gia công dệt, tẩy, nhuộm vải (không hoạt động tại trụ sở)
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
(không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn
(trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
1910 Sản xuất than cốc
1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
(Không hoạt động tại trụ sở)
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
(Không hoạt động tại trụ sở)
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
(Không hoạt động tại trụ sở)
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
(Không hoạt động tại trụ sở)
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
(Không hoạt động tại trụ sở)
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
(Không hoạt động tại trụ sở)
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở)
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
(Không hoạt động tại trụ sở)
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
(Không hoạt động tại trụ sở)
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
(Không hoạt động tại trụ sở)
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất gạch không nung Sản xuất gạch ngói không chịu lửa, gạch hình khối khảm; - Sản xuất đá phiến và đá lát thềm không chịu lửa; - Sản xuất vật liệu xây dựng bằng gốm sứ không chịu lửa như: Sản xuất gạch gốm sứ, ngói lợp, ống khói bằng gốm - Sản xuất gạch lát sàn từ đất sét nung; - Sản xuất các đồ vật vệ sinh cố định làm bằng gốm. (Không hoạt động tại trụ sở)
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
(Không hoạt động tại trụ sở)
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
(Không hoạt động tại trụ sở)
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
(Không hoạt động tại trụ sở)
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở)
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
(Trừ sản xuất vàng)
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
(trừ vàng)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(Trừ sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại)
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất bảng hiệu, hộp đèn ne-on, đèn chữ ne-on, bảng quảng cáo đèn LED (không hoạt động tại trụ sở)
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết: Sản xuất máy lọc nước, máy lọc không khí, máy ozone, máy năng lượng mặt trời
2910 Sản xuất xe có động cơ
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi
3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3020 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3220 Sản xuất nhạc cụ
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thiết bị, phụ tùng máy lọc nước, máy lọc không khí, máy ozone
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thài, xi mạ điện tại trụ sở)
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống lọc nước, lọc không khí; Lắp đặt máy lọc nước, máy lọc không khí, máy ozone Lắp đặt máy móc chuyên dụng. Tuy nhiên, việc lắp đặt thiết bị là bộ phận không thể thiếu của các toà nhà hoặc các cấu trúc tương tự, như lắp đặt dây dẫn điện, hệ thống chuông báo trộm hay lắp đặt hệ thống điều hòa, thang máy được xếp vào xây dựng. Cụ thể: - Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp; - Lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp; - Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn; - Lắp đặt thiết bị máy; - Lắp đặt các thiết bị chơi bowling
3511 Sản xuất điện
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Đông Hưng Thuận

Công Ty TNHH Dino Ecosystem Vietnam

Mã số thuế:
Người đại diện: Đàm Thanh Sơn
Địa chỉ: 2025/40 Đường Đông Hưng Thuận 17, Phường Đông Hưng Thuận, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quảng Cáo Phát An Nd

Mã số thuế:
Người đại diện: Phạm Thị Thùy Dung
Địa chỉ: 17/5 Đông Hưng Thuận 10B, Phường Đông Hưng Thuận, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Fruit & Flower Tf

Mã số thuế:
Người đại diện: Đinh Thị Huyền Trang
Địa chỉ: 21/3C Hẻm 35 Phan Văn Hớn, Khu Phố 3, Phường Đông Hưng Thuận, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Trầm Nail & Beauty

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Thanh Trầm
Địa chỉ: 274 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Nội Thất Phúc Hưng

Mã số thuế:
Người đại diện: Lê Đình Nhật
Địa chỉ: 121 Đường Đht06, Phường Đông Hưng Thuận, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Công Ty TNHH Thiết Bị Pccc Quý Đạt

Mã số thuế:
Người đại diện: Đỗ Ngọc Vinh
Địa chỉ: Số 11 Ngõ 114 Phố Hoàng Ngân, Phường Yên Hòa, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Công Nghệ TMa Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Đỗ Xuân Tuấn
Địa chỉ: Số 22A Ngõ 25 Đường Phú Minh, Tổ Dân Phố Văn Trì 1, Phường Tây Tựu, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Sản Xuất T&A

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Ánh
Địa chỉ: Cụm Công Nghiệp Xuân Lâm, Khu Phố Thanh Bình, Phường Song Liễu, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Công Nghệ Thăng Long

Mã số thuế:
Người đại diện: Phạm Ngọc Dũng
Địa chỉ: Số 55C, Ngõ 33/22 Đường Thụy Phương,Tdp Cầu 7, Phường Đông Ngạc, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xô Việt

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thị Thu
Địa chỉ: Số 1A Phố Huế, Phường Cửa Nam, Tp Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

Công Ty TNHH Công Nghệ Niw Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Đặng Thế Nghĩa
Địa chỉ: Lô Số 7, Khu B Dự Án Nhà Ở Bán, Phường Từ Liêm, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Khách Sạn Hoàng Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Thị Mộng Tuyền
Địa chỉ: A12 (Dự Án Công Ty Tân Thuận Nam), Khu Phố 2, Phường Phú Thuận, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Liên Kết Truyền Thông Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Phùng Văn Châu
Địa chỉ: Số 13B, Ngõ 366/68, Đường Ngọc Lâm, Phường Bồ Đề, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lê Thị Thương

Mã số thuế:
Người đại diện: Lê Thị Thương
Địa chỉ: Thị Xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

Đoàn Thị Phượng

Mã số thuế:
Người đại diện: Đoàn Thị Phượng
Địa chỉ: , Gia Lai, Việt Nam