0400101901 - Công Ty Cổ Phần Vận Tải Đa Phương Thức Vietranstimex
Công Ty Cổ Phần Vận Tải Đa Phương Thức Vietranstimex | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETRANSTIMEX MULTIMODAL TRANSPORT HOLDING COMPANY |
Tên viết tắt | VIETRANSTIMEX |
Mã số thuế | 0400101901 |
Địa chỉ |
1B Hoàng Diệu, Phường 13, Quận 4, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đặng Vũ Thành |
Điện thoại | 0283 826 362 |
Ngày hoạt động | 15/06/2025 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải đa phương thức trong nước và quốc tế (trừ kinh doanh vận tải đường hàng không). Kinh doanh vận tải, dịch vụ vận tải hàng hóa thông thường, vận tải hàng nặng, vận tải container, vận tải hàng hóa siêu trường, siêu trọng. Cho thuê xe tải có người lái. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt (Không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Gia công, chế biến các loại hàng nông lâm thổ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, chế tạo các sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sửa chữa, đóng mới ô tô (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Sửa chữa, đóng mới phương tiện vận tải thủy (không hoạt động tại trụ sở) |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công chế tạo sơ mi rơ moóc, rơ moóc chuyên dùng (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, chế biến hàng thủ công mỹ nghệ (Không hoạt động tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện vận tải, xếp dỡ, máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị và khu dân cư. Xây dựng cảng sông và cảng biển |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: , điện nhẹ , điện công nghiệp |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông lâm thổ sản, hàng thủ công mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị và phụ tùng phục vụ ngành hàng hải |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu, chất đốt, thạch cao, klinke phục vụ cho sản xuất xi măng (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải đa phương thức trong nước và quốc tế (trừ kinh doanh vận tải đường hàng không). Kinh doanh vận tải, dịch vụ vận tải hàng hóa thông thường, vận tải hàng nặng, vận tải container, vận tải hàng hóa siêu trường, siêu trọng. Cho thuê xe tải có người lái. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi, lưu giữ hàng hóa; dịch vụ kho ngoại quan. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: ; đại lý tàu biển và môi giới hàng hải; Dịch vụ phụ trợ cho cảng sông, cảng biển; Kinh doanh vận tải, dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường thủy; Quản lý và khai thác cảng sông và cảng biển; Dịch vụ cảng và bến cảng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
52239 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: ; Các dịch vụ phụ trợ bốc xếp khác (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh bến bãi ô tô) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ logistic. Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan. Đại lý tàu biển và môi giới hàng hải. Dịch vụ cảng: hoa tiêu lai dắt và hỗ trợ kéo tàu biển, cung cấp thực phẩm, dầu, nước, thu gom đồ rác và xử lý nước la cảnh thải, dịch vụ cảng vụ, bảo đảm hàng hải, dịch vụ khai thác trên bờ cần thiết cho hoạt động con tàu kể cả cung cấp thông tin liên lạc, nước và điện , sửa chữa khẩn cấp trang thiết bị, dịch vụ neo đậu và cầu cảng. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị và khu dân cư |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
71109 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật xây dựng công trình hạ tầng giao thông, xây dựng phương án vận tải, xếp dỡ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và phụ tùng vận tải, xếp dỡ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng nhân lực quản lý, chuyên môn nghiệp vụ và công nhân trong lĩnh vực vận tải, xếp dỡ |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế; Dịch vụ du lịch trên sông. |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: dịch vụ đóng gói, bao bì cho hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
Mã số thuế chi nhánh
Chi Nhánh Miền Nam Công Ty Cổ Phần Vận Tải Đa Phương Thức Vietranstimex
: 0400101901-006
: Võ Đăng Lịch
: 15 Hoàng Diệu, Phường 12, Quận 4, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0400101901-015
: Lê Cao Nguyên
: 126 Lê Thành Đồng, Phường Hải Thành, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
: 0400101901-016
: Lê Văn Trịnh
: 76-78 Bạch Đằng, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường 13, Quận 4, Hồ Chí Minh
Chi Nhánh Công Ty TNHH La Vie Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
: 1100101187-001
: Nguyễn Thị Thu Minh
: Tầng 5, Toà Nhà E.town Central, 11 Đoàn Văn Bơ, Phường 13, Quận 4, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Công Ty TNHH Du Lịch Đường Sắt Ratraco
: 0105099155
: Trần Tuấn Hùng
: Số 95-97 Lê Duẩn, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0318999841
: Nguyễn Xuân Dũng
: 84 Lý Thường Kiệt, Phường 06, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0108925709
: Phạm Nhật Hồng
: Số 5 Khu Tiên Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 1201675501
: Vì Văn Trường
: 50 Trần Ngọc Giải, Phường 6, Thành Phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
: 0105790796
: Quán Thị Yến
: Số 10 Phố Phạm Tuấn Tài, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 3800225456
: Nguyễn Văn Truyền
: Ấp 6, Xã Đức Liễu, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
: 0318999841
: Nguyễn Xuân Dũng
: 84 Lý Thường Kiệt, Phường 06, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0105099155
: Trần Tuấn Hùng
: Số 95-97 Lê Duẩn, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0801447706
: Trần Văn Tuyến
: Xóm Lếnh, Thôn Mai Động, Xã Đức Phúc, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
: 3900365922-003
: Châu Ngọc Phúc
: Ấp Cây Cầy, Xã Tân Hoà, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam