1101748509 - Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Lâm Việt Phát
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Lâm Việt Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | LAM VIET PHAT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LAM VIET PHAT CO.,LTD |
Mã số thuế | 1101748509 |
Địa chỉ |
Số 63/23A Liên Khu 16-18, Phường Bình Trị Đông, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Kim Thúy Quỳnh |
Điện thoại | 0868 129 933 |
Ngày hoạt động | 22/05/2014 |
Quản lý bởi | An Lạc - Thuế cơ sở 9 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công, lắp đặt thiết bị điện chiếu sáng. Thiết kế, thi công xây lắp, tư vấn giám sát hệ thống chiếu sáng công cộng, đèn tín hiệu giao thông, camera quan sát giao thông, bảng thông tin giao thông điện tử. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác - (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả - (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su - (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò - Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở). |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu - Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn - Chi tiết: Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng - Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0220 | Khai thác gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không hoạt động tại trụ sở). |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ - (gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không hoạt động tại trụ sở) |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ - (không hoạt động tại trụ sở) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét - Chi tiết: Khai thác đá xây dựng, cát xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không hoạt động tại trụ sở); |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không hoạt động tại trụ sở); |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không hoạt động tại trụ sở); |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không hoạt động tại trụ sở); |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không hoạt động tại trụ sở); |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt may, đan). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Chi tiết: Sản xuất gạch các loại (không hoạt động tại trụ sở); |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các sản phẩm cơ khí |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế - Chi tiết: Gia công hàng mộc dân dụng; Gia công, chế biến gỗ, các sản phẩm từ gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp; không hoạt động tại trụ sở); |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất pano quảng cáo, bảng hiệu; Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Quản lý vận hành, duy tu, sửa chữa hệ thống chiếu sáng công cộng, đèn tín hiệu giao thông, camera quan sát giao thông, bảng thông tin giao thông điện tử. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3511 | Sản xuất điện - Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời (không hoạt động tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở - Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, giao thông; Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thi công công trình cấp nước và xử lý nước thải; Thi công xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 220KV. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt thiết bị điện chiếu sáng. Thiết kế, thi công xây lắp, tư vấn giám sát hệ thống chiếu sáng công cộng, đèn tín hiệu giao thông, camera quan sát giao thông, bảng thông tin giao thông điện tử. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí - Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng - Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn sách, báo, văn phòng phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn gỗ, các sản phẩm từ gỗ (có nguồn gốc hợp pháp); Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Hoạt động kiến trúc; hoạt động đo đạc và bản đồ; hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan. |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ - Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe tải, xe máy thi công; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |