2200734121-001 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bác Ái Sài Gòn
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bác Ái Sài Gòn | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF BAC AI SAIGON INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BRANCH OF BAC AI SAIGON |
Mã số thuế | 2200734121-001 |
Địa chỉ | 11 Bùi Thế Mỹ, , Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam , Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thu Hải |
Điện thoại | 0299 367 933 |
Ngày hoạt động | 03/01/2018 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại chi nhánh). |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại chi nhánh). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Hoạt động khai thác đất sét, cao lanh (Không hoạt động tại chi nhánh). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (Không hoạt động tại chi nhánh). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả ( trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại chi nhánh). |
1811 | In ấn (trừ in lụa, in tráng bao bì kim loại tại chi nhánh). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Không hoạt động tại chi nhánh). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại chi nhánh). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, sơ xi mạ điện tại chi nhánh). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, sơ xi mạ điện tại chi nhánh). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại chi nhánh). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Không hoạt động tại chi nhánh). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không hoạt động tại chi nhánh). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Không hoạt động tại chi nhánh). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Không hoạt động tại chi nhánh). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không hoạt động tại chi nhánh). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Không hoạt động tại chi nhánh). |
3830 | Tái chế phế liệu (Không hoạt động tại chi nhánh). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Không hoạt động tại chi nhánh). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại chi nhánh). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại chi nhánh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, xuất nhập khẩu thủy hải sản, các loại thực phẩm đóng hộp, xuất nhập khẩu nông sản, các mặt hàng sữa. |
4633 | Bán buôn đồ uống (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống) Chi tiết: - Bán buôn rượu mạnh; - Bán buôn rượu vang; - Bán buôn bia. - Mua rượu vang ở dạng thùng rồi đóng chai mà không làm thay đổi thành phần của rượu; - Rượu vang và bia có chứa cồn ở nồng độ thấp hoặc không chứa cồn. - Bán buôn đồ uống nhẹ không chứa cồn, ngọt, có hoặc không có ga như: coca cola, pepsi cola, nước cam, chanh, nước quả khác...; - Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại chi nhánh). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) Chi tiết: Bán buôn đèn và bộ đèn điện; Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc... Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dụng cụ y tế Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Cung ứng thiết bị giáo dục. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ buôn bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các chế phẩm sinh học ( không tồn trữ hóa chất tại chi nhánh). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ uống có cồn: rượu mạnh, rượu vang, bia; - Bán lẻ đồ không chứa cồn: các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có ga như: côca côla, pépsi côla, nước cam, chanh, nước quả khác...; - Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. - Bán lẻ rượu vang và bia có chứa cồn ở nồng độ thấp hoặc không chứa cồn. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại chi nhánh). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dung. Dịch vụ tư bao gồm: lập, đánh giá báo cáo quy hoạch, tổng sơ đồ phát triển; khảo sát, lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi; lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu; đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển, hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất; quản lý dự án; chuyển giao công nghệ. (Luật đấu thầu) - Khảo sát, lập đề án, dự án, thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình đo đạc và bản đồ. - Kiểm tra, nghiệm thu chất lượng công trình, sản phẩm đo đạc và bản đồ. - Xây dựng lưới trọng lực, thiên văn, tọa độ, độ cao. - Chụp ảnh, quét địa hình từ máy bay. - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình. - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình đáy biển. - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính. - Thành lập bản đồ hành chính. - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa giới hành chính. - Xây dựng cơ sở dữ liệu đo đạc và bản đồ. - Xây dựng cơ sở dữ liệu địa lý. - Thành lập bản đồ chuyên đề; át-lát địa lý. - Đo đạc công trình. - Kiểm định các thiết bị đo đạc. - Khảo sát địa hình; - Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. (Nghị định 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 05 năm 2015 Về hoạt động đo đạc và bản đồ) - Thiết kế kiến trúc công trình: thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; - Thiết kế kết cấu công trình; - Thiết kế điện - cơ điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước; - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; - Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; - Thiết kế phòng cháy - chữa cháy. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn về môi trường; - Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (không hoạt động tại chi nhánh) |