3101016026 - Công Ty TNHH Xây Dựng New Skyline
Công Ty TNHH Xây Dựng New Skyline | |
---|---|
Tên quốc tế | NEW SKYLINE CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3101016026 |
Địa chỉ | Đường Lê Lợi, Khu Phố Tiền Phong, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam Đường Lê Lợi, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Văn Hòa |
Ngày hoạt động | 15/04/2016 |
Quản lý bởi | Ba Đồn - Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu đối với công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Khoan khảo sát địa chất, các công trình xây dựng công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác và chế biến quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh bê tông, kinh doanh xi măng và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Đúc tạo phôi, gia công chế tạo các mặt hàng sản phẩm cơ khí, sản phẩm phục vụ giao thông, điện, công nghiệp, nhà dần dụng và công nghiệp. |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông đường bộ; Đầu tư và xây dựng các công trình giao thông theo hình thức BOT, BT… |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sang; Hê thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. Kinh doanh các thiết bị động lực, máy nông, lâm, thủy lợi, các phụ tùng, vật tư kỹ thuật cho các ngành kinh tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán các loại vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; mua bán xuất nhập khẩu quặng titan, nhựa thông, mũ cao su, tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến; mua bán xuất nhập khẩu đá, cát, sạn, đất các loại… |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, cho thuê nhà ở, văn phòng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Đại lý thu đổi ngoại tệ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi Tiết:Tư vấn Quản lý dự án, quản lý chất lượng, chấm thầu, xét thầu các công trình xây dựng và công nghiệp |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu đối với công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Khoan khảo sát địa chất, các công trình xây dựng công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm nền móng công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình; Thiết kế, thẩm tra, thẩm định công trình cầu đường, dân dụng và công nghiệp; Thiết kế sản phẩm công nghiệp, giao thông vận tải (khi có đủ điều kiện của các ngành chức năng cho phép); Kiểm định công trình. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; cho thuê xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê tài sản, máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí và sần golf; Du lịch đa dạng sinh thái, Kinh doanh dịch vụ karaoke |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ điều dưỡng, massage, xông hơi |